technical support
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technical support'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giúp đỡ và lời khuyên dành cho những người sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, đặc biệt là hệ thống máy tính.
Definition (English Meaning)
Help and advice given to people who use a particular product or service, especially a computer system.
Ví dụ Thực tế với 'Technical support'
-
"If you have any problems, contact our technical support team."
"Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào, hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi."
-
"Our company offers excellent technical support to all of our customers."
"Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tuyệt vời cho tất cả khách hàng."
-
"I called technical support because my computer was not working properly."
"Tôi đã gọi hỗ trợ kỹ thuật vì máy tính của tôi không hoạt động bình thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Technical support'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: technical support (uncountable)
- Adjective: technical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Technical support'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ dịch vụ hỗ trợ khách hàng liên quan đến các vấn đề kỹ thuật. Nó bao gồm việc giải quyết các vấn đề, cung cấp hướng dẫn và đào tạo về cách sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Technical support *for* a product': nhấn mạnh đối tượng nhận được hỗ trợ là một sản phẩm cụ thể. Ví dụ: "We offer technical support for our software."
- Technical support *with* a problem': nhấn mạnh vấn đề đang được hỗ trợ giải quyết. Ví dụ: "Contact our technical support team for assistance with your installation."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Technical support'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.