environmental control
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Environmental control'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quản lý các yếu tố môi trường để đảm bảo một môi trường an toàn, lành mạnh và thoải mái.
Definition (English Meaning)
The management of environmental factors to ensure a safe, healthy, and comfortable environment.
Ví dụ Thực tế với 'Environmental control'
-
"The company implemented environmental control measures to reduce pollution."
"Công ty đã thực hiện các biện pháp kiểm soát môi trường để giảm ô nhiễm."
-
"Effective environmental control is crucial for maintaining a healthy workplace."
"Kiểm soát môi trường hiệu quả là rất quan trọng để duy trì một nơi làm việc lành mạnh."
-
"The new building incorporates advanced environmental control technologies."
"Tòa nhà mới kết hợp các công nghệ kiểm soát môi trường tiên tiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Environmental control'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environmental control
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Environmental control'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kỹ thuật, khoa học môi trường, y tế và nông nghiệp. Nó bao gồm các biện pháp can thiệp nhằm điều chỉnh các điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chất lượng không khí và tiếng ồn. 'Environmental control' nhấn mạnh tính chủ động trong việc tác động đến môi trường để đạt được mục tiêu mong muốn, khác với việc chỉ đơn thuần 'theo dõi' hoặc 'bảo vệ' môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **environmental control for**: sử dụng để chỉ mục đích của việc kiểm soát môi trường. Ví dụ: 'environmental control for improved air quality'. * **environmental control in**: sử dụng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực áp dụng việc kiểm soát môi trường. Ví dụ: 'environmental control in agriculture'. * **environmental control of**: sử dụng để chỉ đối tượng bị kiểm soát. Ví dụ: 'environmental control of indoor temperature'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Environmental control'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.