(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ close encounter
B2

close encounter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cuộc chạm trán gần sự tiếp xúc gần cuộc gặp gỡ bất ngờ ở cự ly gần cuộc chạm trán cự ly gần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close encounter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trải nghiệm trong đó một người nhìn thấy thứ gì đó có thể là tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh, hoặc một cuộc gặp gỡ giữa những người ở rất gần nhau, đặc biệt khi điều này bất ngờ hoặc đáng sợ.

Definition (English Meaning)

An experience in which a person sees something that could be an alien spaceship, or a meeting between people who are very near to each other, especially when this is unexpected or frightening.

Ví dụ Thực tế với 'Close encounter'

  • "He claimed to have had a close encounter with a UFO."

    "Anh ta tuyên bố đã có một cuộc chạm trán gần gũi với một UFO."

  • "The pilot had a close encounter with a flock of birds."

    "Phi công đã có một cuộc chạm trán gần gũi với một đàn chim."

  • "She described her close encounter with the celebrity."

    "Cô ấy mô tả cuộc gặp gỡ gần gũi của mình với người nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Close encounter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: close encounter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

distant meeting(cuộc gặp gỡ ở xa)

Từ liên quan (Related Words)

UFO(vật thể bay không xác định)
alien(người ngoài hành tinh)
extraterrestrial(ngoài trái đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chủ yếu được sử dụng trong khoa học viễn tưởng và UFO học nhưng cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác như quân sự hàng không hoặc các tình huống giao tiếp gần gũi.

Ghi chú Cách dùng 'Close encounter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được liên kết với các hiện tượng UFO (vật thể bay không xác định). Nó có thể ám chỉ một cuộc chạm trán trực tiếp và gần gũi với một thực thể hoặc vật thể không xác định, thường là trong bối cảnh khoa học viễn tưởng hoặc các báo cáo về UFO. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ cuộc gặp gỡ bất ngờ nào ở cự ly gần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường đề cập đến đối tượng hoặc thực thể mà cuộc chạm trán diễn ra. Ví dụ: 'a close encounter with a bear' (một cuộc chạm trán gần gũi với một con gấu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Close encounter'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we have a close encounter with a bear in the woods, we will need to remain calm.
Nếu chúng ta có một cuộc chạm trán gần với gấu trong rừng, chúng ta sẽ cần phải giữ bình tĩnh.
Phủ định
If you don't report a close encounter with wildlife, you might face a fine.
Nếu bạn không báo cáo một cuộc chạm trán gần với động vật hoang dã, bạn có thể phải đối mặt với tiền phạt.
Nghi vấn
Will we need to evacuate if there is a close encounter with a dangerous animal?
Chúng ta có cần sơ tán nếu có một cuộc chạm trán gần với một con vật nguy hiểm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)