close encounter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close encounter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trải nghiệm trong đó một người nhìn thấy thứ gì đó có thể là tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh, hoặc một cuộc gặp gỡ giữa những người ở rất gần nhau, đặc biệt khi điều này bất ngờ hoặc đáng sợ.
Definition (English Meaning)
An experience in which a person sees something that could be an alien spaceship, or a meeting between people who are very near to each other, especially when this is unexpected or frightening.
Ví dụ Thực tế với 'Close encounter'
-
"He claimed to have had a close encounter with a UFO."
"Anh ta tuyên bố đã có một cuộc chạm trán gần gũi với một UFO."
-
"The pilot had a close encounter with a flock of birds."
"Phi công đã có một cuộc chạm trán gần gũi với một đàn chim."
-
"She described her close encounter with the celebrity."
"Cô ấy mô tả cuộc gặp gỡ gần gũi của mình với người nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Close encounter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: close encounter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Close encounter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được liên kết với các hiện tượng UFO (vật thể bay không xác định). Nó có thể ám chỉ một cuộc chạm trán trực tiếp và gần gũi với một thực thể hoặc vật thể không xác định, thường là trong bối cảnh khoa học viễn tưởng hoặc các báo cáo về UFO. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ cuộc gặp gỡ bất ngờ nào ở cự ly gần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường đề cập đến đối tượng hoặc thực thể mà cuộc chạm trán diễn ra. Ví dụ: 'a close encounter with a bear' (một cuộc chạm trán gần gũi với một con gấu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Close encounter'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we have a close encounter with a bear in the woods, we will need to remain calm.
|
Nếu chúng ta có một cuộc chạm trán gần với gấu trong rừng, chúng ta sẽ cần phải giữ bình tĩnh. |
| Phủ định |
If you don't report a close encounter with wildlife, you might face a fine.
|
Nếu bạn không báo cáo một cuộc chạm trán gần với động vật hoang dã, bạn có thể phải đối mặt với tiền phạt. |
| Nghi vấn |
Will we need to evacuate if there is a close encounter with a dangerous animal?
|
Chúng ta có cần sơ tán nếu có một cuộc chạm trán gần với một con vật nguy hiểm không? |