(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cotton
A2

cotton

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bông sợi bông vải bông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cotton'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất xơ mềm màu trắng bao quanh hạt của một loại cây nhiệt đới và cận nhiệt đới và được sử dụng để sản xuất hàng dệt may.

Definition (English Meaning)

A soft white fibrous substance that surrounds the seeds of a tropical and subtropical plant and is used for textile production.

Ví dụ Thực tế với 'Cotton'

  • "This shirt is made of 100% cotton."

    "Chiếc áo sơ mi này được làm từ 100% bông."

  • "The cotton industry is important to the economy."

    "Ngành công nghiệp bông rất quan trọng đối với nền kinh tế."

  • "The doctor used cotton to clean the wound."

    "Bác sĩ đã dùng bông để lau sạch vết thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cotton'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Công nghiệp dệt may

Ghi chú Cách dùng 'Cotton'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cotton là một trong những loại sợi tự nhiên quan trọng nhất thế giới. Nó được sử dụng rộng rãi để làm quần áo, khăn trải giường và nhiều loại hàng dệt khác. Đôi khi nó được dùng để chỉ vải làm từ sợi bông (ví dụ: 'a cotton shirt'). Nó khác với các loại sợi khác như linen (lanh) hay silk (tơ lụa) ở độ mềm mại và cấu trúc sợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in with

'of cotton' thường dùng để chỉ chất liệu làm từ bông (ví dụ: 'a shirt of cotton'). 'in cotton' có thể chỉ việc trồng hoặc thu hoạch bông (ví dụ: 'farmers working in cotton fields'). 'with cotton' có thể dùng để chỉ vật gì đó được làm hoặc nhồi bằng bông (ví dụ: 'a doll with cotton stuffing').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cotton'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)