code editor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Code editor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chương trình soạn thảo văn bản được thiết kế đặc biệt để chỉnh sửa mã máy tính.
Ví dụ Thực tế với 'Code editor'
-
"I use a code editor to write and debug my Python scripts."
"Tôi sử dụng một trình soạn thảo mã để viết và gỡ lỗi các đoạn script Python của mình."
-
"Visual Studio Code is a popular code editor."
"Visual Studio Code là một trình soạn thảo mã phổ biến."
-
"Sublime Text is another commonly used code editor."
"Sublime Text là một trình soạn thảo mã thường được sử dụng khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Code editor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: code editor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Code editor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Code editor là một loại text editor, nhưng được tối ưu hóa cho việc viết và chỉnh sửa code. Nó thường có các tính năng như tô sáng cú pháp, tự động hoàn thành code, kiểm tra lỗi, và tích hợp với các công cụ phát triển khác. Không giống như các trình soạn thảo văn bản thông thường (ví dụ: Notepad), code editor hiểu cấu trúc của code và cung cấp các công cụ hỗ trợ lập trình viên. Khác với IDE (Integrated Development Environment - Môi trường phát triển tích hợp), code editor tập trung chủ yếu vào việc chỉnh sửa code, trong khi IDE cung cấp một bộ công cụ toàn diện hơn cho việc phát triển phần mềm (ví dụ: trình biên dịch, trình gỡ lỗi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Code editor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.