(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encoder-decoder
C1

encoder-decoder

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô hình mã hóa-giải mã kiến trúc encoder-decoder
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encoder-decoder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại kiến trúc mạng nơ-ron, thường được sử dụng trong các tác vụ sequence-to-sequence (chuỗi sang chuỗi), bao gồm hai thành phần chính: một encoder (bộ mã hóa) chuyển đổi chuỗi đầu vào thành một biểu diễn vector có độ dài cố định và một decoder (bộ giải mã) chuyển đổi biểu diễn vector đó thành một chuỗi đầu ra.

Definition (English Meaning)

A type of neural network architecture, often used in sequence-to-sequence tasks, that consists of two main components: an encoder that converts the input sequence into a fixed-length vector representation, and a decoder that converts that vector representation into an output sequence.

Ví dụ Thực tế với 'Encoder-decoder'

  • "The encoder-decoder model achieved state-of-the-art results on the machine translation benchmark."

    "Mô hình encoder-decoder đã đạt được kết quả tốt nhất trên tiêu chuẩn đánh giá dịch máy."

  • "Encoder-decoder architectures are fundamental to many NLP applications."

    "Kiến trúc encoder-decoder là nền tảng cho nhiều ứng dụng Xử lý ngôn ngữ tự nhiên."

  • "The encoder compresses the input sequence into a context vector."

    "Bộ mã hóa nén chuỗi đầu vào thành một vector ngữ cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encoder-decoder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: encoder-decoder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Học máy Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Encoder-decoder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kiến trúc encoder-decoder được sử dụng rộng rãi trong các bài toán dịch máy, tóm tắt văn bản, trả lời câu hỏi và tạo chú thích ảnh. Encoder nén thông tin đầu vào thành một biểu diễn cô đọng, trong khi decoder giải nén và tạo ra đầu ra phù hợp. Sự tách biệt giữa encoder và decoder cho phép mô hình xử lý các chuỗi có độ dài khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

* **in:** Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ứng dụng. Ví dụ: 'encoder-decoder models in machine translation'. * **for:** Dùng để chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: 'encoder-decoder architecture for sequence-to-sequence tasks'. * **with:** Dùng để chỉ sự kết hợp hoặc thành phần. Ví dụ: 'a model with an encoder-decoder architecture'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encoder-decoder'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team is going to implement an encoder-decoder model for the translation task.
Nhóm sẽ triển khai một mô hình encoder-decoder cho nhiệm vụ dịch thuật.
Phủ định
They are not going to use a simple recurrent network; they are going to use an encoder-decoder architecture.
Họ sẽ không sử dụng mạng nơ-ron hồi quy đơn giản; họ sẽ sử dụng kiến trúc encoder-decoder.
Nghi vấn
Are you going to train the encoder-decoder from scratch, or are you going to use pre-trained weights?
Bạn định huấn luyện encoder-decoder từ đầu, hay bạn định sử dụng trọng số đã được huấn luyện trước?
(Vị trí vocab_tab4_inline)