unconvincing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconvincing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gây được sự tin tưởng hoặc đồng tình; không thuyết phục.
Definition (English Meaning)
Not producing belief or agreement; not persuasive.
Ví dụ Thực tế với 'Unconvincing'
-
"His explanation for being late was unconvincing."
"Lời giải thích của anh ấy về việc đến muộn không thuyết phục."
-
"The actor gave an unconvincing performance."
"Diễn viên đã có một màn trình diễn không thuyết phục."
-
"Her denial seemed unconvincing."
"Lời phủ nhận của cô ấy có vẻ không thuyết phục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconvincing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unconvincing
- Adverb: unconvincingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconvincing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unconvincing' thường được sử dụng để mô tả một lời giải thích, lý do, hoặc hành động không đủ sức thuyết phục người khác tin vào. Nó ngụ ý rằng có thể có sự nghi ngờ, thiếu logic hoặc bằng chứng yếu kém. So với 'implausible' (khó tin), 'unconvincing' tập trung vào khả năng thuyết phục, trong khi 'implausible' tập trung vào khả năng xảy ra hoặc tính hợp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Có thể dùng 'unconvincing in' để chỉ sự thiếu thuyết phục trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'His excuse was unconvincing in its details.' (Lời bào chữa của anh ta không thuyết phục được về chi tiết).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconvincing'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence is unconvincing, people often dismiss the case.
|
Nếu bằng chứng không thuyết phục, mọi người thường bác bỏ vụ việc. |
| Phủ định |
If a politician's promises are unconvincing, voters don't support them.
|
Nếu những lời hứa của một chính trị gia không thuyết phục, cử tri sẽ không ủng hộ họ. |
| Nghi vấn |
If his explanation is unconvincing, do people believe him?
|
Nếu lời giải thích của anh ta không thuyết phục, mọi người có tin anh ta không? |