(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconvincing
B2

unconvincing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không thuyết phục thiếu sức thuyết phục khó tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconvincing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây được sự tin tưởng hoặc đồng tình; không thuyết phục.

Definition (English Meaning)

Not producing belief or agreement; not persuasive.

Ví dụ Thực tế với 'Unconvincing'

  • "His explanation for being late was unconvincing."

    "Lời giải thích của anh ấy về việc đến muộn không thuyết phục."

  • "The actor gave an unconvincing performance."

    "Diễn viên đã có một màn trình diễn không thuyết phục."

  • "Her denial seemed unconvincing."

    "Lời phủ nhận của cô ấy có vẻ không thuyết phục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconvincing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weak(yếu ớt, không có sức thuyết phục)
feeble(đuối lý, yếu ớt) implausible(khó tin) dubious(đáng nghi ngờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Unconvincing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'unconvincing' thường được sử dụng để mô tả một lời giải thích, lý do, hoặc hành động không đủ sức thuyết phục người khác tin vào. Nó ngụ ý rằng có thể có sự nghi ngờ, thiếu logic hoặc bằng chứng yếu kém. So với 'implausible' (khó tin), 'unconvincing' tập trung vào khả năng thuyết phục, trong khi 'implausible' tập trung vào khả năng xảy ra hoặc tính hợp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Có thể dùng 'unconvincing in' để chỉ sự thiếu thuyết phục trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'His excuse was unconvincing in its details.' (Lời bào chữa của anh ta không thuyết phục được về chi tiết).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconvincing'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence is unconvincing, people often dismiss the case.
Nếu bằng chứng không thuyết phục, mọi người thường bác bỏ vụ việc.
Phủ định
If a politician's promises are unconvincing, voters don't support them.
Nếu những lời hứa của một chính trị gia không thuyết phục, cử tri sẽ không ủng hộ họ.
Nghi vấn
If his explanation is unconvincing, do people believe him?
Nếu lời giải thích của anh ta không thuyết phục, mọi người có tin anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)