mental process
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các hoạt động hoặc thao tác nhận thức được thực hiện bởi não bộ, liên quan đến tư duy, lý luận và giải quyết vấn đề.
Definition (English Meaning)
A sequence of cognitive operations or activities performed by the brain, involved in thinking, reasoning, and problem-solving.
Ví dụ Thực tế với 'Mental process'
-
"Attention is a key mental process involved in filtering information."
"Sự chú ý là một quá trình tinh thần quan trọng liên quan đến việc lọc thông tin."
-
"Understanding how mental processes work is crucial for treating mental disorders."
"Hiểu cách các quá trình tinh thần hoạt động là rất quan trọng để điều trị các rối loạn tâm thần."
-
"Researchers use various methods to study mental processes, such as brain imaging and behavioral experiments."
"Các nhà nghiên cứu sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để nghiên cứu các quá trình tinh thần, chẳng hạn như chụp ảnh não và các thí nghiệm hành vi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: process
- Adjective: mental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'mental process' nhấn mạnh đến tính trình tự và có tổ chức của các hoạt động tinh thần. Nó khác với 'thought' (suy nghĩ), vốn có thể là một ý tưởng đơn lẻ, và 'cognition' (nhận thức), vốn là một khái niệm rộng hơn bao gồm cả quá trình và nội dung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'in' is often used to specify the context or domain in which the mental process occurs (e.g., 'mental processes in decision-making'). The preposition 'of' is often used to indicate that something is a type or component of a mental process (e.g., 'the mental process of learning').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental process'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers had been studying the participants' mental processes for years before they published their findings.
|
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu các quá trình tinh thần của người tham gia trong nhiều năm trước khi họ công bố những phát hiện của mình. |
| Phủ định |
She hadn't been considering the complex mental processes involved in decision-making before taking the psychology course.
|
Cô ấy đã không xem xét các quá trình tinh thần phức tạp liên quan đến việc ra quyết định trước khi tham gia khóa học tâm lý. |
| Nghi vấn |
Had he been undergoing a process of mental recovery after the accident?
|
Anh ấy đã trải qua một quá trình hồi phục tinh thần sau tai nạn phải không? |