(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual process
C1

intellectual process

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quá trình trí tuệ quá trình tư duy hoạt động trí tuệ quá trình nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các hành động hoặc thao tác tinh thần liên quan đến lý luận, suy nghĩ, hiểu biết và học tập.

Definition (English Meaning)

A series of mental actions or operations involved in reasoning, thinking, understanding, and learning.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual process'

  • "Critical thinking is an important intellectual process for students."

    "Tư duy phản biện là một quá trình trí tuệ quan trọng đối với sinh viên."

  • "The intellectual process involved in writing a research paper is quite complex."

    "Quá trình trí tuệ liên quan đến việc viết một bài nghiên cứu khá phức tạp."

  • "He described the intellectual process he uses to solve complex problems."

    "Anh ấy đã mô tả quá trình trí tuệ mà anh ấy sử dụng để giải quyết các vấn đề phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

reasoning(lý luận)
analysis(phân tích)
problem-solving(giải quyết vấn đề)
critical thinking(tư duy phản biện)
learning(học tập)
understanding(sự hiểu biết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Triết học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động trí tuệ phức tạp, có hệ thống, và có mục đích rõ ràng. Nó nhấn mạnh tính trình tự và liên tục của quá trình tư duy, chứ không chỉ là một suy nghĩ đơn lẻ. So với 'thinking process' (quá trình suy nghĩ), 'intellectual process' có sắc thái trang trọng và học thuật hơn, thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu, giáo dục, hoặc phân tích chuyên sâu. Ví dụ, 'thinking process' có thể đơn giản là 'tôi đang suy nghĩ về việc ăn gì tối nay', còn 'intellectual process' thường là 'quá trình phân tích dữ liệu để đưa ra kết luận khoa học'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

in: được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc hiện diện trong quá trình (ví dụ: 'participation in the intellectual process'). of: được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của quá trình (ví dụ: 'the nature of the intellectual process'). for: được sử dụng để chỉ mục đích của quá trình (ví dụ: 'an intellectual process for problem-solving').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual process'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)