(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prospecting
B2

prospecting

noun

Nghĩa tiếng Việt

thăm dò tìm kiếm khách hàng tiềm năng khai thác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prospecting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tìm kiếm những thứ có giá trị hoặc hữu ích, đặc biệt là các mỏ khoáng sản hoặc khách hàng/người mua mới.

Definition (English Meaning)

The act of searching for valuable or useful things, especially mineral deposits or new clients/customers.

Ví dụ Thực tế với 'Prospecting'

  • "His company is involved in oil prospecting."

    "Công ty của anh ấy tham gia vào việc thăm dò dầu mỏ."

  • "Effective prospecting is essential for sales success."

    "Việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng hiệu quả là rất cần thiết cho thành công trong bán hàng."

  • "Gold prospecting is still a popular activity in some parts of the world."

    "Việc tìm kiếm vàng vẫn là một hoạt động phổ biến ở một số nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prospecting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Bán hàng Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Prospecting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Prospecting thường mang ý nghĩa chủ động tìm kiếm và khám phá những cơ hội tiềm năng. Trong lĩnh vực bán hàng, nó khác với 'lead generation' ở chỗ 'prospecting' bao gồm cả việc xác định xem một 'lead' (khách hàng tiềm năng) có thực sự phù hợp và đáng để theo đuổi hay không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng 'prospecting' với giới từ 'for', nó thường diễn tả việc tìm kiếm một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'prospecting for gold' (tìm kiếm vàng), 'prospecting for new clients' (tìm kiếm khách hàng mới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prospecting'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, prospecting for new clients has really boosted our sales this quarter!
Ồ, việc tìm kiếm khách hàng mới đã thực sự thúc đẩy doanh số bán hàng của chúng ta trong quý này!
Phủ định
Oh dear, not prospecting enough might lead to a decline in revenue.
Ôi trời, không tìm kiếm đủ khách hàng có thể dẫn đến sự sụt giảm doanh thu.
Nghi vấn
Hey, are we going to prospect in that new territory?
Này, chúng ta có định thăm dò thị trường mới đó không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in prospecting new clients last year, they would have seen a significant increase in sales this quarter.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào việc thăm dò khách hàng mới năm ngoái, họ đã có thể thấy sự tăng trưởng đáng kể về doanh số trong quý này.
Phủ định
If they had not prospected in that specific area, they wouldn't have discovered such a valuable mineral deposit.
Nếu họ không thăm dò ở khu vực cụ thể đó, họ đã không khám phá ra mỏ khoáng sản giá trị đến vậy.
Nghi vấn
Would they have found more potential customers if their prospecting efforts had been more targeted?
Liệu họ có tìm thấy nhiều khách hàng tiềm năng hơn nếu những nỗ lực thăm dò của họ nhắm mục tiêu hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is prospecting for new clients in the area.
Anh ấy đang tìm kiếm khách hàng mới trong khu vực.
Phủ định
Do they not prospect for new opportunities regularly?
Có phải họ không thường xuyên tìm kiếm những cơ hội mới?
Nghi vấn
Will prospecting lead to increased sales this quarter?
Liệu việc tìm kiếm khách hàng có dẫn đến tăng doanh số trong quý này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)