(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ownership economy
C1

ownership economy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền kinh tế sở hữu kinh tế sở hữu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ownership economy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống kinh tế trong đó các cá nhân hoặc cộng đồng sở hữu và kiểm soát tài sản sản xuất, tài nguyên hoặc doanh nghiệp, trái ngược với các mô hình tư bản truyền thống nơi quyền sở hữu tập trung trong tay một số ít.

Definition (English Meaning)

An economic system in which individuals or communities own and control productive assets, resources, or enterprises, as opposed to traditional capitalist models where ownership is concentrated in the hands of a few.

Ví dụ Thực tế với 'Ownership economy'

  • "The rise of the ownership economy signals a shift towards more equitable distribution of wealth."

    "Sự trỗi dậy của nền kinh tế sở hữu báo hiệu một sự thay đổi theo hướng phân phối của cải công bằng hơn."

  • "The ownership economy encourages individuals to become active participants in the economic process."

    "Nền kinh tế sở hữu khuyến khích các cá nhân trở thành những người tham gia tích cực vào quá trình kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ownership economy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ownership economy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stakeholder economy(nền kinh tế các bên liên quan)
participatory economy(nền kinh tế tham gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cooperative(hợp tác xã)
employee ownership(sở hữu của nhân viên)
community-based enterprise(doanh nghiệp dựa trên cộng đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Ownership economy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'ownership economy' nhấn mạnh đến sự phân tán quyền sở hữu và kiểm soát kinh tế. Nó thường liên quan đến các mô hình như hợp tác xã, doanh nghiệp do nhân viên sở hữu và các nền tảng dựa trên cộng đồng. Nó khác với kinh tế chia sẻ ('sharing economy'), nơi người dùng thuê hoặc chia sẻ tài sản mà không nhất thiết phải sở hữu chúng. 'Ownership economy' hướng đến việc trao quyền kinh tế và tăng cường sự tham gia của các thành viên cộng đồng vào việc tạo ra và phân phối của cải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Dùng để chỉ một sự tham gia hoặc vai trò trong ownership economy. Ví dụ: 'The workers participate *in* the ownership economy.'
* **of:** Dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc thành phần của ownership economy. Ví dụ: 'The benefits *of* the ownership economy are numerous.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ownership economy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)