(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rifle drill team
B2

rifle drill team

noun

Nghĩa tiếng Việt

đội súng trường đội nghi lễ súng trường đội biểu diễn súng trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rifle drill team'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đội người biểu diễn các động tác đã được biên đạo với súng trường, thường là một hình thức diễn tập quân sự hoặc biểu diễn.

Definition (English Meaning)

A group of people who perform choreographed routines with rifles, often as a form of military drill or exhibition.

Ví dụ Thực tế với 'Rifle drill team'

  • "The rifle drill team's performance was a highlight of the parade."

    "Màn trình diễn của đội súng trường là điểm nhấn của cuộc diễu hành."

  • "Our school's rifle drill team won the national competition."

    "Đội súng trường của trường chúng tôi đã giành chiến thắng trong cuộc thi quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rifle drill team'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rifle drill team
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

marching band(ban nhạc diễu hành)
color guard(đội cờ)
military drill(diễn tập quân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Rifle drill team'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, các sự kiện diễu binh, hoặc các buổi biểu diễn thể thao mang tính chất kỷ luật và đồng đều. 'Rifle' chỉ loại vũ khí được sử dụng, 'drill' ám chỉ sự luyện tập có kỷ luật và các động tác đã được biên đạo, và 'team' là nhóm người cùng thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rifle drill team'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)