(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marching
B1

marching

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang hành quân đang diễu hành việc diễu hành việc hành quân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'march': đi đều bước theo kiểu quân đội; tiến lên phía trước một cách mạnh mẽ như một nhóm.

Definition (English Meaning)

Present participle of march: walking with regular steps in a military manner; moving forward forcefully as a group.

Ví dụ Thực tế với 'Marching'

  • "The soldiers were marching towards the enemy camp."

    "Những người lính đang hành quân về phía doanh trại của địch."

  • "The band was marching in the parade."

    "Ban nhạc đang diễu hành trong cuộc diễu binh."

  • "They are marching to raise awareness about climate change."

    "Họ đang diễu hành để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marching'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: march
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Marching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra của việc di chuyển có tổ chức. Nó nhấn mạnh tính liên tục và có thể mang ý nghĩa về sự quyết tâm hoặc sức mạnh tập thể. So sánh với 'walking', 'marching' mang tính chất có tổ chức, nhịp nhàng và thường có mục đích rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards into through

‘Marching towards’ ám chỉ việc tiến về một mục tiêu cụ thể. ‘Marching into’ ngụ ý việc đi vào một địa điểm nào đó, có thể mang ý nghĩa xâm nhập hoặc tiến công. ‘Marching through’ chỉ việc di chuyển qua một khu vực nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marching'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are marching towards the city center.
Họ đang diễu hành về phía trung tâm thành phố.
Phủ định
He is not marching in the parade.
Anh ấy không diễu hành trong cuộc diễu hành.
Nghi vấn
Are we marching in the right direction?
Chúng ta có đang diễu hành đúng hướng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)