memorializing
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memorializing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tưởng nhớ, kỷ niệm, làm một điều gì đó để mọi người nhớ về một người, sự vật hoặc sự kiện quan trọng.
Definition (English Meaning)
To do or create something that causes people to remember an important person, thing, or event.
Ví dụ Thực tế với 'Memorializing'
-
"The city is memorializing the victims of the disaster with a new monument."
"Thành phố đang tưởng nhớ các nạn nhân của thảm họa bằng một tượng đài mới."
-
"They are memorializing the event by planting a tree."
"Họ đang tưởng nhớ sự kiện bằng cách trồng một cái cây."
-
"The museum is dedicated to memorializing the history of the region."
"Bảo tàng này được dành để tưởng nhớ lịch sử của khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Memorializing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: memorialize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Memorializing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'memorializing' thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một đài tưởng niệm, một buổi lễ, một tác phẩm nghệ thuật, hoặc bất kỳ hình thức nào khác để giữ cho ký ức về một người hoặc sự kiện sống mãi. Nó mang ý nghĩa trang trọng và thường liên quan đến những sự kiện lịch sử, những người đã khuất hoặc những giá trị quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Memorializing with' được dùng để chỉ phương tiện hoặc cách thức được sử dụng để tưởng nhớ. Ví dụ: Memorializing with a statue (Tưởng nhớ bằng một bức tượng). '- Memorializing by' được dùng để chỉ hành động hoặc phương pháp tưởng nhớ. Ví dụ: Memorializing by holding a ceremony (Tưởng nhớ bằng cách tổ chức một buổi lễ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Memorializing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.