(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commitment culture
C1

commitment culture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn hóa cam kết văn hóa tận tâm môi trường làm việc gắn kết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commitment culture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường làm việc nơi nhân viên tận tâm và cảm thấy có trách nhiệm đóng góp vào các mục tiêu và thành công của công ty.

Definition (English Meaning)

A work environment where employees are dedicated and feel responsible for contributing to the company's goals and success.

Ví dụ Thực tế với 'Commitment culture'

  • "Building a strong commitment culture is essential for attracting and retaining top talent."

    "Xây dựng một văn hóa cam kết mạnh mẽ là điều cần thiết để thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu."

  • "Companies with a strong commitment culture often outperform their competitors."

    "Các công ty có văn hóa cam kết mạnh mẽ thường vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh."

  • "The CEO emphasized the importance of fostering a commitment culture throughout the organization."

    "Giám đốc điều hành nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy một văn hóa cam kết trong toàn tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commitment culture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: commitment culture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

engaged workforce(lực lượng lao động gắn kết)
dedicated team(đội ngũ tận tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

disengaged workforce(lực lượng lao động không gắn kết)
toxic work environment(môi trường làm việc độc hại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Commitment culture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'commitment culture' nhấn mạnh một văn hóa doanh nghiệp chú trọng sự gắn bó và trách nhiệm của nhân viên đối với công ty. Nó vượt xa sự tuân thủ đơn thuần và tập trung vào việc tạo ra một môi trường nơi nhân viên cảm thấy được trao quyền, được đầu tư vào công việc của họ và mong muốn đóng góp hết mình. Khái niệm này liên quan đến sự tin tưởng, giao tiếp cởi mở và cơ hội phát triển cá nhân, làm cho nhân viên cảm thấy có giá trị và gắn bó với tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Commitment culture to': Thường dùng để chỉ sự cam kết của một nền văn hóa đối với một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: 'Our commitment culture to innovation drives us to explore new technologies.' (Văn hóa cam kết của chúng tôi đối với sự đổi mới thúc đẩy chúng tôi khám phá các công nghệ mới.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commitment culture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)