information transfer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information transfer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình truyền tải thông tin, dữ liệu hoặc kiến thức từ một thực thể hoặc địa điểm này sang thực thể hoặc địa điểm khác.
Definition (English Meaning)
The process of conveying facts, data, or knowledge from one entity or location to another.
Ví dụ Thực tế với 'Information transfer'
-
"The successful information transfer is crucial for the project's completion."
"Việc truyền tải thông tin thành công là rất quan trọng để hoàn thành dự án."
-
"The information transfer was achieved through a secure network."
"Việc truyền tải thông tin được thực hiện thông qua một mạng lưới an toàn."
-
"Effective information transfer is key to successful collaboration."
"Truyền tải thông tin hiệu quả là chìa khóa để hợp tác thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Information transfer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information transfer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Information transfer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến truyền thông, khoa học máy tính, kỹ thuật, và nghiên cứu thông tin. Nó nhấn mạnh sự chuyển động và chia sẻ thông tin, không chỉ đơn thuần là sự tồn tại của thông tin. So với 'information exchange', 'information transfer' có thể mang tính chất một chiều hoặc có mục đích rõ ràng hơn (ví dụ, chuyển dữ liệu từ máy chủ này sang máy chủ khác).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được sử dụng để chỉ loại thông tin được chuyển (ví dụ: 'the information transfer of personal data'). 'between' được sử dụng khi mô tả sự chuyển giao thông tin giữa hai hoặc nhiều thực thể (ví dụ: 'information transfer between departments').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Information transfer'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers have been focusing on information transfer to improve data security.
|
Các nhà nghiên cứu đã và đang tập trung vào việc chuyển giao thông tin để cải thiện bảo mật dữ liệu. |
| Phủ định |
The government hasn't been prioritizing information transfer in rural areas.
|
Chính phủ đã không ưu tiên việc chuyển giao thông tin ở các khu vực nông thôn. |
| Nghi vấn |
Has the company been implementing new protocols for information transfer recently?
|
Công ty có đang triển khai các giao thức mới cho việc chuyển giao thông tin gần đây không? |