(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ information transfer
B2

information transfer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

truyền tải thông tin chuyển giao thông tin truyền dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information transfer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình truyền tải thông tin, dữ liệu hoặc kiến thức từ một thực thể hoặc địa điểm này sang thực thể hoặc địa điểm khác.

Definition (English Meaning)

The process of conveying facts, data, or knowledge from one entity or location to another.

Ví dụ Thực tế với 'Information transfer'

  • "The successful information transfer is crucial for the project's completion."

    "Việc truyền tải thông tin thành công là rất quan trọng để hoàn thành dự án."

  • "The information transfer was achieved through a secure network."

    "Việc truyền tải thông tin được thực hiện thông qua một mạng lưới an toàn."

  • "Effective information transfer is key to successful collaboration."

    "Truyền tải thông tin hiệu quả là chìa khóa để hợp tác thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Information transfer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: information transfer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

encoding(mã hóa) decoding(giải mã)
channel(kênh (truyền thông))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Information transfer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến truyền thông, khoa học máy tính, kỹ thuật, và nghiên cứu thông tin. Nó nhấn mạnh sự chuyển động và chia sẻ thông tin, không chỉ đơn thuần là sự tồn tại của thông tin. So với 'information exchange', 'information transfer' có thể mang tính chất một chiều hoặc có mục đích rõ ràng hơn (ví dụ, chuyển dữ liệu từ máy chủ này sang máy chủ khác).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

‘of’ thường được sử dụng để chỉ loại thông tin được chuyển (ví dụ: 'the information transfer of personal data'). 'between' được sử dụng khi mô tả sự chuyển giao thông tin giữa hai hoặc nhiều thực thể (ví dụ: 'information transfer between departments').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Information transfer'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers have been focusing on information transfer to improve data security.
Các nhà nghiên cứu đã và đang tập trung vào việc chuyển giao thông tin để cải thiện bảo mật dữ liệu.
Phủ định
The government hasn't been prioritizing information transfer in rural areas.
Chính phủ đã không ưu tiên việc chuyển giao thông tin ở các khu vực nông thôn.
Nghi vấn
Has the company been implementing new protocols for information transfer recently?
Công ty có đang triển khai các giao thức mới cho việc chuyển giao thông tin gần đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)