(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ company-oriented
C1

company-oriented

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hướng đến công ty lấy công ty làm trọng đặt lợi ích công ty lên trên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Company-oriented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ưu tiên hàng đầu đến sự thành công và phúc lợi của công ty.

Definition (English Meaning)

Primarily concerned with the success and welfare of the company.

Ví dụ Thực tế với 'Company-oriented'

  • "The new CEO implemented a more company-oriented strategy to increase profits."

    "Giám đốc điều hành mới đã triển khai một chiến lược hướng đến công ty nhiều hơn để tăng lợi nhuận."

  • "He is a very company-oriented employee, always putting the company's needs first."

    "Anh ấy là một nhân viên rất hướng đến công ty, luôn đặt nhu cầu của công ty lên hàng đầu."

  • "The company-oriented approach has led to a significant increase in shareholder value."

    "Cách tiếp cận hướng đến công ty đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về giá trị cổ đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Company-oriented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: company-oriented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

corporate culture(văn hóa doanh nghiệp)
business strategy(chiến lược kinh doanh)
organizational goals(mục tiêu tổ chức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Company-oriented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả thái độ, hành vi hoặc chính sách tập trung vào lợi ích của công ty hơn là lợi ích cá nhân hoặc các yếu tố khác. Nó nhấn mạnh sự trung thành và cam kết đối với mục tiêu của công ty. Khác với 'customer-oriented' (hướng đến khách hàng) hoặc 'employee-oriented' (hướng đến nhân viên).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi đi với 'in', nó thường được sử dụng để chỉ sự thể hiện đặc điểm này trong một môi trường hoặc ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'a company-oriented approach in decision-making'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Company-oriented'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)