(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ competitive market
B2

competitive market

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường cạnh tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitive market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thị trường mà trong đó nhiều công ty cạnh tranh với nhau để cung cấp hàng hóa và dịch vụ.

Definition (English Meaning)

A market in which many firms compete with each other to provide goods and services.

Ví dụ Thực tế với 'Competitive market'

  • "The government aims to create a more competitive market to benefit consumers."

    "Chính phủ đặt mục tiêu tạo ra một thị trường cạnh tranh hơn để mang lại lợi ích cho người tiêu dùng."

  • "The new regulations will encourage a more competitive market."

    "Các quy định mới sẽ khuyến khích một thị trường cạnh tranh hơn."

  • "A competitive market drives innovation and efficiency."

    "Một thị trường cạnh tranh thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Competitive market'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Competitive market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thị trường cạnh tranh là thị trường có nhiều người bán và người mua, không có một cá nhân hay công ty nào có thể chi phối giá cả. Sự cạnh tranh thúc đẩy hiệu quả, đổi mới và giá cả thấp hơn cho người tiêu dùng. Cụm từ này thường được dùng để mô tả những thị trường mà chính phủ ít can thiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitive market'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)