(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compose yourself
B2

compose yourself

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

kiềm chế bản thân lấy lại bình tĩnh tự chủ bình tĩnh lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compose yourself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiềm chế bản thân; trở nên bình tĩnh, yên tĩnh và sẵn sàng hành động hoặc nói.

Definition (English Meaning)

To calm yourself; to become calm, tranquil, and ready to act or speak.

Ví dụ Thực tế với 'Compose yourself'

  • "He needed to compose himself before he could face the cameras."

    "Anh ấy cần phải kiềm chế bản thân trước khi có thể đối mặt với máy quay."

  • ""Compose yourself, man! This isn't the end of the world.""

    ""Kiềm chế lại đi, anh bạn! Đây không phải là tận thế.""

  • "She took a deep breath to compose herself before answering the question."

    "Cô ấy hít một hơi thật sâu để kiềm chế bản thân trước khi trả lời câu hỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compose yourself'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calm down(bình tĩnh lại)
pull yourself together(lấy lại tinh thần)
get a grip(kiềm chế cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Compose yourself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng khi ai đó đang rất tức giận, lo lắng hoặc kích động. Nhấn mạnh sự cần thiết phải lấy lại sự kiểm soát cảm xúc và hành vi. Khác với 'calm down' ở chỗ 'compose yourself' mang sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong những tình huống cần sự tự chủ cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compose yourself'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She composed herself before delivering the important speech.
Cô ấy đã trấn tĩnh bản thân trước khi đọc bài phát biểu quan trọng.
Phủ định
Not once did he compose himself enough to apologize for his outburst.
Chưa một lần anh ta đủ bình tĩnh để xin lỗi về sự bùng nổ của mình.
(Vị trí vocab_tab4_inline)