compose yourself
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compose yourself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiềm chế bản thân; trở nên bình tĩnh, yên tĩnh và sẵn sàng hành động hoặc nói.
Definition (English Meaning)
To calm yourself; to become calm, tranquil, and ready to act or speak.
Ví dụ Thực tế với 'Compose yourself'
-
"He needed to compose himself before he could face the cameras."
"Anh ấy cần phải kiềm chế bản thân trước khi có thể đối mặt với máy quay."
-
""Compose yourself, man! This isn't the end of the world.""
""Kiềm chế lại đi, anh bạn! Đây không phải là tận thế.""
-
"She took a deep breath to compose herself before answering the question."
"Cô ấy hít một hơi thật sâu để kiềm chế bản thân trước khi trả lời câu hỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compose yourself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: compose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compose yourself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi ai đó đang rất tức giận, lo lắng hoặc kích động. Nhấn mạnh sự cần thiết phải lấy lại sự kiểm soát cảm xúc và hành vi. Khác với 'calm down' ở chỗ 'compose yourself' mang sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong những tình huống cần sự tự chủ cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compose yourself'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She composed herself before delivering the important speech.
|
Cô ấy đã trấn tĩnh bản thân trước khi đọc bài phát biểu quan trọng. |
| Phủ định |
Not once did he compose himself enough to apologize for his outburst.
|
Chưa một lần anh ta đủ bình tĩnh để xin lỗi về sự bùng nổ của mình. |