(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comprehensive knowledge
C1

comprehensive knowledge

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kiến thức toàn diện hiểu biết sâu rộng kiến thức chuyên sâu tri thức uyên bác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprehensive knowledge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao gồm hoặc chứa đựng mọi thứ; toàn diện, đầy đủ.

Definition (English Meaning)

Covering or including everything; thorough.

Ví dụ Thực tế với 'Comprehensive knowledge'

  • "The report provides a comprehensive analysis of the company's performance."

    "Báo cáo cung cấp một phân tích toàn diện về hiệu quả hoạt động của công ty."

  • "The course aims to provide students with comprehensive knowledge of the subject."

    "Khóa học nhằm mục đích cung cấp cho sinh viên kiến thức toàn diện về chủ đề này."

  • "A comprehensive knowledge of the law is essential for lawyers."

    "Kiến thức toàn diện về luật pháp là điều cần thiết cho luật sư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comprehensive knowledge'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

limited knowledge(kiến thức hạn chế)
superficial knowledge(kiến thức hời hợt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Comprehensive knowledge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'comprehensive' nhấn mạnh sự bao quát và chi tiết. Nó khác với 'broad' (rộng) ở chỗ 'comprehensive' không chỉ rộng mà còn đi sâu vào chi tiết. Nó khác với 'general' (chung chung) ở chỗ nó không phải là một cái nhìn tổng quan mà là một sự xem xét kỹ lưỡng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in about

* **comprehensive of:** Thường được sử dụng khi muốn nói đến cái gì đó bao gồm nhiều thứ. Ví dụ: 'a comprehensive understanding of the subject'.
* **comprehensive in:** Thường dùng để chỉ sự toàn diện trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'comprehensive in its coverage'.
* **comprehensive about:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để diễn tả sự hiểu biết sâu rộng về một vấn đề. Ví dụ: 'She is comprehensive about the history of the region.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprehensive knowledge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)