compression force
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compression force'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lực nén, lực gây ra sự giảm thể tích hoặc kích thước của một vật thể do áp suất.
Definition (English Meaning)
The force that causes a reduction in volume or size of an object due to pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Compression force'
-
"The bridge pillars are designed to withstand the high compression force from the weight of the traffic."
"Các trụ cầu được thiết kế để chịu được lực nén cao từ trọng lượng của giao thông."
-
"The compression force caused the metal to deform."
"Lực nén đã khiến kim loại bị biến dạng."
-
"Engineers calculated the maximum compression force the structure could bear."
"Các kỹ sư đã tính toán lực nén tối đa mà cấu trúc có thể chịu được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compression force'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compression force
- Adjective: compressive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compression force'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lực nén là một loại lực ép tác động lên một vật thể, làm cho nó co lại. Nó trái ngược với lực kéo (tensile force) làm cho vật thể giãn ra. Trong kỹ thuật, lực nén là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế các cấu trúc để đảm bảo chúng có thể chịu được tải trọng mà không bị sụp đổ. 'Compression force' thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, khoa học vật liệu, xây dựng và cơ khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'under compression force': Chịu tác động của lực nén. Ví dụ: The material is under compression force. - 'compression force of': Lực nén của cái gì. Ví dụ: The compression force of the machine. - 'compression force from': Lực nén đến từ đâu. Ví dụ: The compression force from the hydraulic press.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compression force'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.