(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crushing strength
C1

crushing strength

noun

Nghĩa tiếng Việt

cường độ chịu nén giới hạn bền nén
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crushing strength'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cường độ chịu nén, giới hạn bền nén, là ứng suất nén tối đa mà một vật liệu có thể chịu được trước khi bị nứt vỡ hoặc hỏng.

Definition (English Meaning)

The maximum compressive stress that a material can withstand before fracturing or failing.

Ví dụ Thực tế với 'Crushing strength'

  • "The crushing strength of this concrete is 40 MPa."

    "Cường độ chịu nén của bê tông này là 40 MPa."

  • "Engineers must consider the crushing strength of materials when designing structures."

    "Các kỹ sư phải xem xét cường độ chịu nén của vật liệu khi thiết kế các công trình."

  • "The crushing strength of different types of stone varies significantly."

    "Cường độ chịu nén của các loại đá khác nhau có sự khác biệt đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crushing strength'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crushing strength
  • Adjective: crushing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật liệu học

Ghi chú Cách dùng 'Crushing strength'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kỹ thuật xây dựng, khoa học vật liệu và kỹ thuật cơ khí để đánh giá khả năng chịu tải của vật liệu dưới tác dụng của lực nén. 'Crushing strength' là một thuộc tính quan trọng để xác định tính phù hợp của vật liệu cho các ứng dụng khác nhau. Nó khác với 'tensile strength' (cường độ chịu kéo) và 'shear strength' (cường độ chịu cắt). Trong khi 'tensile strength' đo khả năng của vật liệu chịu lực kéo, thì 'crushing strength' đo khả năng của nó chịu lực nén.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of': Thường được sử dụng để chỉ vật liệu hoặc đối tượng mà cường độ chịu nén đang được đề cập. Ví dụ: 'the crushing strength of concrete'. 'for': Thường được sử dụng để chỉ ứng dụng hoặc mục đích sử dụng cường độ chịu nén. Ví dụ: 'the crushing strength required for building foundations'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crushing strength'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)