(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conceivabilities
C2

conceivabilities

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

những điều có thể hình dung những khả năng có thể tưởng tượng được những khả năng tư duy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceivabilities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những khả năng có thể được hình thành hoặc tưởng tượng; những điều có thể hình dung được.

Definition (English Meaning)

The possibilities of being conceived or imagined; things that are conceivable.

Ví dụ Thực tế với 'Conceivabilities'

  • "The philosopher explored the conceivabilities of alternate realities."

    "Nhà triết học đã khám phá những khả năng có thể hình dung về các thực tại khác."

  • "The study examined the conceivabilities of different economic models."

    "Nghiên cứu đã xem xét những khả năng có thể hình dung của các mô hình kinh tế khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conceivabilities'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conceivability
  • Verb: conceive
  • Adjective: conceivable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

possibilities(những khả năng)
imaginabilities(những điều có thể tưởng tượng được)

Trái nghĩa (Antonyms)

impossibilities(những điều không thể)

Từ liên quan (Related Words)

concept(khái niệm)
idea(ý tưởng)
perception(tri giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Nhận thức luận

Ghi chú Cách dùng 'Conceivabilities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh đến tính khả thi của việc hình dung hoặc tưởng tượng một điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học hoặc nhận thức luận, nơi người ta thảo luận về giới hạn và khả năng của tư duy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceivabilities'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)