conceivabilities
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceivabilities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những khả năng có thể được hình thành hoặc tưởng tượng; những điều có thể hình dung được.
Definition (English Meaning)
The possibilities of being conceived or imagined; things that are conceivable.
Ví dụ Thực tế với 'Conceivabilities'
-
"The philosopher explored the conceivabilities of alternate realities."
"Nhà triết học đã khám phá những khả năng có thể hình dung về các thực tại khác."
-
"The study examined the conceivabilities of different economic models."
"Nghiên cứu đã xem xét những khả năng có thể hình dung của các mô hình kinh tế khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceivabilities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conceivability
- Verb: conceive
- Adjective: conceivable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceivabilities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh đến tính khả thi của việc hình dung hoặc tưởng tượng một điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học hoặc nhận thức luận, nơi người ta thảo luận về giới hạn và khả năng của tư duy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceivabilities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.