conscious knowledge
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscious knowledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhận thức và hiểu biết về thông tin, sự kiện, ý tưởng hoặc khái niệm một cách có ý thức.
Definition (English Meaning)
Awareness and understanding of information, facts, ideas, or concepts.
Ví dụ Thực tế với 'Conscious knowledge'
-
"He had no conscious knowledge of having committed the crime."
"Anh ta không hề nhận thức được việc mình đã phạm tội."
-
"The patient regained conscious knowledge of his surroundings after the surgery."
"Bệnh nhân đã lấy lại nhận thức về môi trường xung quanh sau ca phẫu thuật."
-
"Developing conscious knowledge of grammar rules is essential for effective writing."
"Phát triển kiến thức có ý thức về các quy tắc ngữ pháp là điều cần thiết để viết hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conscious knowledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conscious knowledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến kiến thức mà một người có được một cách chủ động và ý thức, không phải là kiến thức tiềm ẩn hoặc bản năng. Nó liên quan đến khả năng truy cập và sử dụng kiến thức đó một cách có ý thức. Phân biệt với 'tacit knowledge' (kiến thức ngầm) là kiến thức khó diễn đạt thành lời hoặc mã hóa thành hình thức rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Conscious knowledge of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà kiến thức đó liên quan đến. Ví dụ: 'conscious knowledge of history' (kiến thức có ý thức về lịch sử).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscious knowledge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.