(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consciousness studies
C1

consciousness studies

Noun (danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu về ý thức nghiên cứu ý thức khoa học về ý thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consciousness studies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lĩnh vực liên ngành nghiên cứu bản chất của ý thức, trải nghiệm và nhận thức từ nhiều góc độ khác nhau, bao gồm khoa học thần kinh, triết học, tâm lý học và trí tuệ nhân tạo.

Definition (English Meaning)

An interdisciplinary field that examines the nature of consciousness, experience, and awareness from various perspectives, including neuroscience, philosophy, psychology, and artificial intelligence.

Ví dụ Thực tế với 'Consciousness studies'

  • "Consciousness studies seeks to bridge the gap between subjective experience and objective scientific understanding."

    "Nghiên cứu về ý thức tìm cách thu hẹp khoảng cách giữa trải nghiệm chủ quan và hiểu biết khoa học khách quan."

  • "Many universities now offer programs in consciousness studies."

    "Nhiều trường đại học hiện nay cung cấp các chương trình về nghiên cứu ý thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consciousness studies'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consciousness studies
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

science of consciousness(khoa học về ý thức)
awareness research(nghiên cứu về nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học nhận thức Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Consciousness studies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'consciousness studies' chỉ một lĩnh vực nghiên cứu học thuật cụ thể, không chỉ đơn thuần là nghiên cứu về ý thức nói chung. Nó nhấn mạnh tính liên ngành và sử dụng các phương pháp tiếp cận khoa học và triết học để hiểu rõ hơn về ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi sử dụng 'in', thường để chỉ sự tham gia hoặc chuyên môn trong lĩnh vực này (e.g., He is a researcher in consciousness studies). Khi sử dụng 'on', thường để chỉ một nghiên cứu hoặc bài viết cụ thể về một khía cạnh của ý thức (e.g., A paper on consciousness studies).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consciousness studies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)