construction waste
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Construction waste'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu phế thải phát sinh trong quá trình xây dựng, cải tạo hoặc phá dỡ các tòa nhà và công trình khác.
Definition (English Meaning)
Waste materials produced during the construction, renovation, or demolition of buildings and other structures.
Ví dụ Thực tế với 'Construction waste'
-
"The proper disposal of construction waste is crucial for environmental protection."
"Việc xử lý đúng cách chất thải xây dựng là rất quan trọng để bảo vệ môi trường."
-
"The company is committed to reducing construction waste by using more sustainable materials."
"Công ty cam kết giảm chất thải xây dựng bằng cách sử dụng nhiều vật liệu bền vững hơn."
-
"Improper management of construction waste can lead to soil and water contamination."
"Việc quản lý không đúng cách chất thải xây dựng có thể dẫn đến ô nhiễm đất và nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Construction waste'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: construction waste
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Construction waste'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một loạt các vật liệu bỏ đi, bao gồm bê tông, gỗ, kim loại, gạch, nhựa, và các vật liệu đóng gói. Nó khác với 'industrial waste' (chất thải công nghiệp) ở chỗ nó cụ thể liên quan đến các hoạt động xây dựng. Cần phân biệt với 'demolition debris' (mảnh vỡ phá dỡ), mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'construction waste' có thể bao gồm cả vật liệu thừa trong quá trình xây dựng mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'waste of construction' hoặc 'construction waste' là cách dùng phổ biến. 'Waste from construction' nhấn mạnh nguồn gốc của chất thải.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Construction waste'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.