(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knowledge construction
C1

knowledge construction

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

kiến tạo kiến thức xây dựng tri thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledge construction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một cá nhân hoặc một nhóm chủ động xây dựng hoặc tạo ra sự hiểu biết và kiến thức mới. Nó bao gồm việc tích hợp thông tin mới với kiến thức và kinh nghiệm hiện có để hình thành một biểu diễn mạch lạc và có ý nghĩa.

Definition (English Meaning)

The process by which an individual or a group actively builds or creates new understanding and knowledge. It involves integrating new information with existing knowledge and experiences to form a coherent and meaningful representation.

Ví dụ Thực tế với 'Knowledge construction'

  • "Effective teaching strategies should facilitate knowledge construction by encouraging students to actively engage with the material."

    "Các chiến lược giảng dạy hiệu quả nên tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiến tạo kiến thức bằng cách khuyến khích học sinh tích cực tham gia vào tài liệu học tập."

  • "Collaborative projects are excellent for knowledge construction as students learn from each other."

    "Các dự án hợp tác rất tuyệt vời cho việc kiến tạo kiến thức vì học sinh học hỏi lẫn nhau."

  • "The teacher facilitated knowledge construction by guiding the discussion and asking probing questions."

    "Giáo viên tạo điều kiện cho việc kiến tạo kiến thức bằng cách hướng dẫn cuộc thảo luận và đặt những câu hỏi thăm dò."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledge construction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knowledge, construction
  • Verb: construct
  • Adjective: constructive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rote learning(học thuộc lòng)
passive reception(tiếp thu thụ động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Knowledge construction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'knowledge construction' nhấn mạnh vai trò chủ động của người học trong việc kiến tạo kiến thức, trái ngược với việc chỉ tiếp thu thụ động. Nó thường liên quan đến các hoạt động như giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, hợp tác và khám phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Knowledge construction of...' được sử dụng khi muốn chỉ rõ kiến thức được xây dựng về cái gì. 'Knowledge construction in...' được sử dụng khi muốn chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà kiến thức được xây dựng trong đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledge construction'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Knowledge construction is essential for lifelong learning.
Xây dựng kiến thức là điều cần thiết cho việc học tập suốt đời.
Phủ định
The students are not constructing their knowledge effectively without proper guidance.
Học sinh không xây dựng kiến thức một cách hiệu quả nếu không có sự hướng dẫn thích hợp.
Nghi vấn
Does the curriculum emphasize knowledge construction or rote memorization?
Chương trình giảng dạy nhấn mạnh vào xây dựng kiến thức hay học thuộc lòng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)