(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consumer spending
B2

consumer spending

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiêu tiêu dùng mức chi tiêu của người tiêu dùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consumer spending'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổng số tiền mà các hộ gia đình chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ.

Definition (English Meaning)

The amount of money spent by households on goods and services.

Ví dụ Thực tế với 'Consumer spending'

  • "Consumer spending accounts for a significant portion of the country's GDP."

    "Chi tiêu của người tiêu dùng chiếm một phần đáng kể trong GDP của quốc gia."

  • "The government is trying to boost consumer spending to stimulate the economy."

    "Chính phủ đang cố gắng thúc đẩy chi tiêu của người tiêu dùng để kích thích nền kinh tế."

  • "A decrease in consumer spending can be a sign of an economic slowdown."

    "Sự sụt giảm trong chi tiêu của người tiêu dùng có thể là dấu hiệu của sự suy thoái kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consumer spending'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: consumer spending
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

saving(tiết kiệm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Consumer spending'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Consumer spending" là một chỉ số kinh tế quan trọng, phản ánh sức khỏe của nền kinh tế. Nó thường được sử dụng để theo dõi mức độ tự tin của người tiêu dùng và khả năng chi tiêu của họ. Khác với "government spending" (chi tiêu chính phủ) hay "business investment" (đầu tư kinh doanh), consumer spending tập trung vào các khoản chi tiêu của các cá nhân và hộ gia đình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Sử dụng 'on' khi đề cập đến các mặt hàng hoặc dịch vụ cụ thể mà người tiêu dùng chi tiền ('Consumer spending on electronics increased'). Sử dụng 'in' khi nói đến các lĩnh vực hoặc ngành cụ thể ('Consumer spending in the tourism sector declined').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consumer spending'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The economy had improved significantly after consumer spending had increased dramatically.
Nền kinh tế đã được cải thiện đáng kể sau khi chi tiêu tiêu dùng tăng lên đáng kể.
Phủ định
The analysts realized that the recession had continued because consumer spending had not recovered sufficiently.
Các nhà phân tích nhận ra rằng cuộc suy thoái đã tiếp tục vì chi tiêu tiêu dùng đã không phục hồi đủ.
Nghi vấn
Had the government implemented new policies before consumer spending had begun to decline?
Chính phủ đã thực hiện các chính sách mới trước khi chi tiêu tiêu dùng bắt đầu giảm chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is hoping consumer spending is increasing this quarter to boost the economy.
Chính phủ đang hy vọng chi tiêu của người tiêu dùng tăng lên trong quý này để thúc đẩy nền kinh tế.
Phủ định
Consumer spending isn't improving as much as analysts predicted.
Chi tiêu của người tiêu dùng không cải thiện nhiều như các nhà phân tích đã dự đoán.
Nghi vấn
Is consumer spending finally rebounding after the pandemic?
Liệu chi tiêu của người tiêu dùng cuối cùng có phục hồi sau đại dịch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)