(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personal consumption expenditure
C1

personal consumption expenditure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiêu tiêu dùng cá nhân tổng chi tiêu dùng cá nhân chi tiêu cá nhân cho tiêu dùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal consumption expenditure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được mua bởi các cá nhân và tổ chức phi lợi nhuận phục vụ các hộ gia đình. Đây là một thước đo chính về chi tiêu tiêu dùng cho hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế Hoa Kỳ.

Definition (English Meaning)

The market value of the goods and services purchased by individuals and nonprofit institutions serving households. It is a primary measure of consumer spending on goods and services in the U.S. economy.

Ví dụ Thực tế với 'Personal consumption expenditure'

  • "The latest data show a significant increase in personal consumption expenditure."

    "Dữ liệu mới nhất cho thấy sự gia tăng đáng kể trong chi tiêu tiêu dùng cá nhân."

  • "Analysts are closely watching personal consumption expenditure to gauge the strength of the economy."

    "Các nhà phân tích đang theo dõi chặt chẽ chi tiêu tiêu dùng cá nhân để đánh giá sức mạnh của nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personal consumption expenditure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: personal consumption expenditure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

consumer spending(chi tiêu tiêu dùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Personal consumption expenditure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Personal consumption expenditure (PCE) là một thành phần quan trọng của tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và được coi là một chỉ số hàng đầu về sức khỏe kinh tế. PCE đo lường tổng chi tiêu của các hộ gia đình cho hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng. Nó khác với 'consumer spending' ở chỗ bao gồm cả chi tiêu của các tổ chức phi lợi nhuận phục vụ hộ gia đình (NPISH). PCE được sử dụng để theo dõi lạm phát (PCE price index).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal consumption expenditure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)