modern art (in some contexts)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modern art (in some contexts)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật được tạo ra trong khoảng thời gian từ những năm 1860 đến những năm 1970, thể hiện sự từ bỏ các phong cách và kỹ thuật truyền thống.
Definition (English Meaning)
Art produced roughly between the 1860s and the 1970s, reflecting a rejection of traditional styles and techniques.
Ví dụ Thực tế với 'Modern art (in some contexts)'
-
"The Museum of Modern Art in New York has a vast collection of modern art."
"Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở New York có một bộ sưu tập lớn về nghệ thuật hiện đại."
-
"Many people find modern art difficult to understand."
"Nhiều người thấy nghệ thuật hiện đại khó hiểu."
-
"Modern art challenged the established norms of the art world."
"Nghệ thuật hiện đại đã thách thức các chuẩn mực đã được thiết lập của giới nghệ thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Modern art (in some contexts)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: modern art
- Adjective: modern
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Modern art (in some contexts)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'modern art' thường chỉ một giai đoạn cụ thể trong lịch sử nghệ thuật phương Tây, khác với 'contemporary art' (nghệ thuật đương đại), thường đề cập đến các tác phẩm được tạo ra từ cuối thế kỷ 20 đến nay. 'Modern art' nhấn mạnh vào các thử nghiệm về hình thức, màu sắc và chủ đề, thường phá vỡ các quy tắc truyền thống. Trong một số bối cảnh, đặc biệt là bên ngoài giới học thuật và bảo tàng, ranh giới giữa 'modern art' và 'contemporary art' có thể bị mờ nhạt và 'modern art' đôi khi được sử dụng một cách rộng rãi hơn để chỉ nghệ thuật phi truyền thống của thế kỷ 20 và 21.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Modern art of the 20th century' (Nghệ thuật hiện đại của thế kỷ 20). 'The development of modern art in Europe' (Sự phát triển của nghệ thuật hiện đại ở Châu Âu). Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc một phần của một tổng thể lớn hơn. Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Modern art (in some contexts)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.