contemporary music
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemporary music'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Âm nhạc được sáng tác và biểu diễn vào khoảng thời điểm hiện tại.
Ví dụ Thực tế với 'Contemporary music'
-
"She enjoys listening to contemporary music."
"Cô ấy thích nghe nhạc đương đại."
-
"The concert featured a wide range of contemporary music."
"Buổi hòa nhạc có nhiều thể loại nhạc đương đại."
-
"Many contemporary music festivals are held throughout the year."
"Nhiều lễ hội âm nhạc đương đại được tổ chức trong suốt cả năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contemporary music'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contemporary music
- Adjective: contemporary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contemporary music'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'contemporary music' có thể bao gồm nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, từ nhạc pop, rock đến nhạc cổ điển đương đại và nhạc điện tử. Nó thường ám chỉ đến những tác phẩm mới mẻ, sáng tạo và phản ánh những xu hướng âm nhạc hiện hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemporary music'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied contemporary music more diligently, I would have understood the nuances of the compositions.
|
Nếu tôi đã học nhạc đương đại chăm chỉ hơn, tôi đã có thể hiểu được sắc thái của các tác phẩm. |
| Phủ định |
If they had not promoted contemporary artists, the festival might not have attracted such a diverse audience.
|
Nếu họ không quảng bá các nghệ sĩ đương đại, lễ hội có lẽ đã không thu hút được một lượng khán giả đa dạng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you have enjoyed the concert more if you had known more about contemporary music?
|
Bạn có thích buổi hòa nhạc hơn không nếu bạn biết nhiều hơn về nhạc đương đại? |