contentious topic
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contentious topic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng gây ra sự bất đồng hoặc tranh cãi.
Definition (English Meaning)
Likely to cause disagreement or argument.
Ví dụ Thực tế với 'Contentious topic'
-
"Abortion is a highly contentious topic."
"Phá thai là một chủ đề gây tranh cãi gay gắt."
-
"Climate change is a contentious topic in many countries."
"Biến đổi khí hậu là một chủ đề gây tranh cãi ở nhiều quốc gia."
-
"The new tax law proved to be a contentious topic among voters."
"Luật thuế mới tỏ ra là một chủ đề gây tranh cãi giữa các cử tri."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contentious topic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: contentious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contentious topic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contentious' chỉ một vấn đề hoặc chủ đề có khả năng cao gây ra tranh luận gay gắt và bất đồng sâu sắc giữa các bên liên quan. Nó thường liên quan đến những vấn đề nhạy cảm về đạo đức, chính trị, tôn giáo, hoặc những vấn đề có nhiều quan điểm trái ngược nhau. Khác với 'disputable' (có thể tranh cãi) chỉ đơn giản là một vấn đề có thể được tranh luận, 'contentious' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về khả năng gây ra xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Contentious about/over': chỉ rõ nguyên nhân hoặc chủ đề cụ thể gây ra tranh cãi. Ví dụ: 'The issue is contentious about abortion rights.' (Vấn đề tranh cãi về quyền phá thai.) hoặc 'The decision was contentious over how the funds were allocated.' (Quyết định gây tranh cãi về cách phân bổ quỹ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contentious topic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.