contract slowly
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contract slowly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu nhỏ lại về kích thước, số lượng hoặc phạm vi; co lại.
Definition (English Meaning)
To decrease in size, number, or range.
Ví dụ Thực tế với 'Contract slowly'
-
"The economy is expected to contract slowly next year."
"Nền kinh tế dự kiến sẽ suy thoái chậm trong năm tới."
-
"The company's profits contracted slowly due to the economic downturn."
"Lợi nhuận của công ty giảm chậm do suy thoái kinh tế."
-
"The muscles contracted slowly after the injury."
"Các cơ co lại chậm sau chấn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contract slowly'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contract slowly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng 'contract' như một động từ, nó thường mang ý nghĩa chủ động hoặc bị động về việc giảm kích thước, số lượng hoặc phạm vi. Sự khác biệt với 'shrink' là 'contract' thường trang trọng hơn và có thể áp dụng cho các lĩnh vực kinh tế, y học, và pháp lý. 'Shrink' thường dùng để chỉ sự co lại vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Contract with' có thể chỉ việc ký kết hợp đồng với ai đó. 'Contract from' thường ít dùng hơn, nhưng có thể diễn tả việc thu hẹp từ một kích thước ban đầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contract slowly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.