(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contract slowly
B2

contract slowly

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thu hẹp chậm co lại từ từ giảm dần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contract slowly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thu nhỏ lại về kích thước, số lượng hoặc phạm vi; co lại.

Definition (English Meaning)

To decrease in size, number, or range.

Ví dụ Thực tế với 'Contract slowly'

  • "The economy is expected to contract slowly next year."

    "Nền kinh tế dự kiến sẽ suy thoái chậm trong năm tới."

  • "The company's profits contracted slowly due to the economic downturn."

    "Lợi nhuận của công ty giảm chậm do suy thoái kinh tế."

  • "The muscles contracted slowly after the injury."

    "Các cơ co lại chậm sau chấn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contract slowly'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

decrease(giảm)
shrink(co lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

expand(mở rộng)
grow(tăng trưởng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Y học/Luật

Ghi chú Cách dùng 'Contract slowly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng 'contract' như một động từ, nó thường mang ý nghĩa chủ động hoặc bị động về việc giảm kích thước, số lượng hoặc phạm vi. Sự khác biệt với 'shrink' là 'contract' thường trang trọng hơn và có thể áp dụng cho các lĩnh vực kinh tế, y học, và pháp lý. 'Shrink' thường dùng để chỉ sự co lại vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

'Contract with' có thể chỉ việc ký kết hợp đồng với ai đó. 'Contract from' thường ít dùng hơn, nhưng có thể diễn tả việc thu hẹp từ một kích thước ban đầu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contract slowly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)