(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controlled environment
B2

controlled environment

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

môi trường được kiểm soát môi trường có kiểm soát môi trường điều khiển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controlled environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường nơi các điều kiện cụ thể (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, v.v.) được điều chỉnh và duy trì ở mức mong muốn.

Definition (English Meaning)

An environment where specific conditions (temperature, humidity, light, etc.) are regulated and maintained to a desired level.

Ví dụ Thực tế với 'Controlled environment'

  • "The experiment was conducted in a controlled environment to minimize external influences."

    "Thí nghiệm được tiến hành trong một môi trường được kiểm soát để giảm thiểu các ảnh hưởng bên ngoài."

  • "The plants grew faster in the controlled environment of the greenhouse."

    "Cây phát triển nhanh hơn trong môi trường được kiểm soát của nhà kính."

  • "Sterile procedures are performed in a controlled environment to prevent infection."

    "Các thủ tục vô trùng được thực hiện trong môi trường được kiểm soát để ngăn ngừa nhiễm trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controlled environment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environment
  • Adjective: controlled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncontrolled environment(môi trường không kiểm soát)
natural environment(môi trường tự nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Y học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Controlled environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, kỹ thuật, y học và nông nghiệp, nơi việc kiểm soát các biến số môi trường là rất quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác hoặc điều kiện tối ưu. Nó nhấn mạnh sự chủ động và có mục đích trong việc quản lý các yếu tố môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within for

'in' được dùng để chỉ sự tồn tại bên trong một môi trường được kiểm soát. 'within' nhấn mạnh phạm vi kiểm soát. 'for' chỉ mục đích của môi trường được kiểm soát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controlled environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)