(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monitored environment
B2

monitored environment

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường được giám sát môi trường có kiểm soát môi trường được theo dõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monitored environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường mà các điều kiện được kiểm tra và ghi lại thường xuyên.

Definition (English Meaning)

An environment where conditions are regularly checked and recorded.

Ví dụ Thực tế với 'Monitored environment'

  • "The patients are in a closely monitored environment to prevent the spread of infection."

    "Bệnh nhân được đặt trong một môi trường được giám sát chặt chẽ để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng."

  • "The experiment was conducted in a monitored environment to ensure accurate results."

    "Thí nghiệm được thực hiện trong một môi trường được giám sát để đảm bảo kết quả chính xác."

  • "The data center operates in a monitored environment to prevent overheating and equipment failure."

    "Trung tâm dữ liệu hoạt động trong một môi trường được giám sát để ngăn ngừa quá nhiệt và hỏng hóc thiết bị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monitored environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Công nghệ Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Monitored environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các môi trường có kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn, hiệu quả hoặc tuân thủ các quy định. Ví dụ: phòng sạch trong sản xuất dược phẩm, khu bảo tồn thiên nhiên, hoặc phòng chăm sóc đặc biệt trong bệnh viện. 'Monitored' nhấn mạnh tính chủ động của việc quan sát và theo dõi các thông số quan trọng. So sánh với 'controlled environment', 'monitored environment' tập trung vào việc theo dõi và ghi lại, trong khi 'controlled environment' nhấn mạnh việc duy trì các điều kiện cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' dùng để chỉ vị trí bên trong môi trường được giám sát (e.g., 'data collected in the monitored environment'). 'within' cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh hơn về phạm vi giới hạn (e.g., 'protocols within a monitored environment').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monitored environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)