(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncontrolled environment
C1

uncontrolled environment

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

môi trường không kiểm soát môi trường không được kiểm soát môi trường thiếu kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontrolled environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường hoặc tình huống mà các thông số không được kiểm soát hoặc theo dõi, có khả năng dẫn đến các kết quả không lường trước hoặc không mong muốn.

Definition (English Meaning)

A setting or situation where parameters are not regulated or monitored, potentially leading to unpredictable or undesirable outcomes.

Ví dụ Thực tế với 'Uncontrolled environment'

  • "The experiment failed because it was conducted in an uncontrolled environment."

    "Thí nghiệm thất bại vì nó được tiến hành trong một môi trường không được kiểm soát."

  • "Working in an uncontrolled environment can be dangerous due to potential hazards."

    "Làm việc trong một môi trường không được kiểm soát có thể nguy hiểm do những mối nguy tiềm ẩn."

  • "The spread of misinformation in the uncontrolled online environment is a growing concern."

    "Sự lan truyền thông tin sai lệch trong môi trường trực tuyến không được kiểm soát là một mối quan tâm ngày càng tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontrolled environment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncontrolled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unregulated environment(môi trường không được điều chỉnh)
unmanaged environment(môi trường không được quản lý)
free environment(môi trường tự do)

Trái nghĩa (Antonyms)

controlled environment(môi trường được kiểm soát)
regulated environment(môi trường được điều chỉnh)

Từ liên quan (Related Words)

laboratory(phòng thí nghiệm)
experiment(thí nghiệm)
variable(biến số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Uncontrolled environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, kỹ thuật, và các nghiên cứu, nơi việc kiểm soát các biến số là rất quan trọng. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát và tiềm ẩn rủi ro. Khác với 'controlled environment', 'uncontrolled environment' không có sự can thiệp để duy trì các điều kiện ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' dùng để chỉ vị trí, sự tồn tại bên trong môi trường. Ví dụ: 'Experiments conducted in an uncontrolled environment are often unreliable.' ('within' cũng có thể được dùng tương tự).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontrolled environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)