uncontrolled environment
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontrolled environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường hoặc tình huống mà các thông số không được kiểm soát hoặc theo dõi, có khả năng dẫn đến các kết quả không lường trước hoặc không mong muốn.
Definition (English Meaning)
A setting or situation where parameters are not regulated or monitored, potentially leading to unpredictable or undesirable outcomes.
Ví dụ Thực tế với 'Uncontrolled environment'
-
"The experiment failed because it was conducted in an uncontrolled environment."
"Thí nghiệm thất bại vì nó được tiến hành trong một môi trường không được kiểm soát."
-
"Working in an uncontrolled environment can be dangerous due to potential hazards."
"Làm việc trong một môi trường không được kiểm soát có thể nguy hiểm do những mối nguy tiềm ẩn."
-
"The spread of misinformation in the uncontrolled online environment is a growing concern."
"Sự lan truyền thông tin sai lệch trong môi trường trực tuyến không được kiểm soát là một mối quan tâm ngày càng tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontrolled environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncontrolled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncontrolled environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, kỹ thuật, và các nghiên cứu, nơi việc kiểm soát các biến số là rất quan trọng. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát và tiềm ẩn rủi ro. Khác với 'controlled environment', 'uncontrolled environment' không có sự can thiệp để duy trì các điều kiện ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí, sự tồn tại bên trong môi trường. Ví dụ: 'Experiments conducted in an uncontrolled environment are often unreliable.' ('within' cũng có thể được dùng tương tự).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontrolled environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.