(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regulated environment
C1

regulated environment

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

môi trường được quản lý môi trường pháp lý môi trường có quy định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulated environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường hoặc tình huống được quản lý bởi luật pháp, quy tắc hoặc tiêu chuẩn được thiết lập bởi một cơ quan có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

A setting or situation governed by laws, rules, or standards established by an authority.

Ví dụ Thực tế với 'Regulated environment'

  • "The pharmaceutical industry operates in a highly regulated environment."

    "Ngành công nghiệp dược phẩm hoạt động trong một môi trường được quản lý chặt chẽ."

  • "The financial sector is a regulated environment to protect consumers."

    "Lĩnh vực tài chính là một môi trường được quản lý để bảo vệ người tiêu dùng."

  • "A regulated environment ensures fair competition among businesses."

    "Một môi trường được quản lý đảm bảo cạnh tranh công bằng giữa các doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regulated environment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: environment
  • Verb: regulate
  • Adjective: regulated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controlled environment(môi trường được kiểm soát)
governed setting(môi trường được quản lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

compliance(sự tuân thủ)
regulation(quy định)
oversight(sự giám sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Pháp luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Regulated environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các ngành công nghiệp, tổ chức hoặc lĩnh vực hoạt động mà chính phủ hoặc các cơ quan quản lý khác giám sát chặt chẽ. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định để đảm bảo an toàn, công bằng và hiệu quả. Khác với "unregulated environment" (môi trường không được kiểm soát) nơi hoạt động tự do hơn nhưng có thể chứa nhiều rủi ro và bất ổn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

"in a regulated environment": chỉ một vị trí hoặc hoàn cảnh cụ thể được điều chỉnh. Ví dụ: "Operating in a regulated environment requires strict adherence to guidelines." "within a regulated environment": tương tự như "in", nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến việc nằm trong phạm vi điều chỉnh. Ví dụ: "Within a regulated environment, companies must prioritize compliance."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulated environment'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company regulates its environmental impact through strict policies.
Công ty điều chỉnh tác động môi trường của mình thông qua các chính sách nghiêm ngặt.
Phủ định
They do not regulate the environment as strictly as they should.
Họ không điều chỉnh môi trường chặt chẽ như họ nên làm.
Nghi vấn
Does the government regulate industrial environments to protect public health?
Chính phủ có điều chỉnh các môi trường công nghiệp để bảo vệ sức khỏe cộng đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)