cope well
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cope well'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ứng phó, đối phó tốt với một tình huống khó khăn một cách thành công và hiệu quả.
Definition (English Meaning)
To manage or deal with a difficult situation successfully and effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Cope well'
-
"She coped well with the pressure of her new job."
"Cô ấy đã đối phó tốt với áp lực của công việc mới."
-
"He coped well with the divorce, focusing on his children and his career."
"Anh ấy đã đối phó tốt với việc ly hôn, tập trung vào các con và sự nghiệp."
-
"Despite the initial shock, the company coped well with the sudden change in leadership."
"Mặc dù bị sốc ban đầu, công ty đã đối phó tốt với sự thay đổi lãnh đạo đột ngột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cope well'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cope
- Adverb: well
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cope well'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'cope well' nhấn mạnh khả năng xử lý tình huống thử thách một cách thành công, thường liên quan đến việc kiểm soát cảm xúc, giải quyết vấn đề và duy trì sự ổn định trong những hoàn cảnh khó khăn. Khác với chỉ 'cope' (đối phó), 'cope well' mang ý nghĩa tích cực hơn về khả năng thành công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'cope' đi với giới từ 'with', nó thường ám chỉ đối tượng hoặc vấn đề mà người đó đang cố gắng đối phó. Ví dụ: 'cope well with stress' (đối phó tốt với căng thẳng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cope well'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a difficult start, she learned to cope well, and she became a valuable member of the team.
|
Sau một khởi đầu khó khăn, cô ấy đã học cách đối phó tốt, và cô ấy trở thành một thành viên có giá trị của đội. |
| Phủ định |
Despite the training, he didn't cope well under pressure, so he made several critical errors.
|
Mặc dù đã được đào tạo, anh ấy đã không đối phó tốt dưới áp lực, vì vậy anh ấy đã mắc phải một vài lỗi nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, do you think they will cope well, or will they need additional support?
|
Xem xét hoàn cảnh, bạn có nghĩ rằng họ sẽ đối phó tốt không, hay họ sẽ cần hỗ trợ thêm? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had coped well with the pressure before the deadline.
|
Cô ấy đã đối phó tốt với áp lực trước thời hạn. |
| Phủ định |
He had not coped well with the loss of his job, and that's why he was so depressed.
|
Anh ấy đã không đối phó tốt với việc mất việc, đó là lý do tại sao anh ấy rất chán nản. |
| Nghi vấn |
Had they coped well with the sudden change in management?
|
Họ đã đối phó tốt với sự thay đổi đột ngột trong quản lý chưa? |