handle effectively
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handle effectively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xử lý, giải quyết hoặc quản lý một việc gì đó một cách thành công và hiệu quả.
Definition (English Meaning)
To manage or deal with something successfully and efficiently.
Ví dụ Thực tế với 'Handle effectively'
-
"She handled the difficult situation effectively."
"Cô ấy đã xử lý tình huống khó khăn một cách hiệu quả."
-
"The company handled the PR crisis effectively, minimizing the damage to their reputation."
"Công ty đã xử lý cuộc khủng hoảng truyền thông một cách hiệu quả, giảm thiểu thiệt hại cho danh tiếng của họ."
-
"A good manager can handle difficult employees effectively."
"Một người quản lý giỏi có thể xử lý nhân viên khó tính một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Handle effectively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: handle
- Verb: handle
- Adverb: effectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Handle effectively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng kiểm soát và giải quyết vấn đề một cách khéo léo và đạt được kết quả tốt. 'Handle' (động từ) tự nó có nghĩa là xử lý, nhưng khi kết hợp với 'effectively', nó mang sắc thái chuyên nghiệp, có kỹ năng và thành công. Khác với 'manage', 'handle' có thể ám chỉ việc giải quyết một tình huống khó khăn hoặc nhạy cảm. Ví dụ, bạn có thể 'handle a crisis' (xử lý khủng hoảng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **with:** thường được sử dụng để chỉ cách thức hoặc công cụ được sử dụng. Ví dụ: 'Handle the situation effectively with diplomacy'.
* **in:** Thường dùng khi chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà việc xử lý diễn ra. Ví dụ: 'Handle customer complaints effectively in a timely manner'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Handle effectively'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the manager handled the crisis effectively impressed the board of directors.
|
Việc người quản lý xử lý khủng hoảng hiệu quả đã gây ấn tượng với hội đồng quản trị. |
| Phủ định |
Whether she can handle the workload effectively is not certain yet.
|
Việc liệu cô ấy có thể xử lý khối lượng công việc một cách hiệu quả hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
How the team will handle the project effectively is the main topic of discussion.
|
Làm thế nào nhóm sẽ xử lý dự án một cách hiệu quả là chủ đề thảo luận chính. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Effective project management requires a key skill: project managers must handle conflicts effectively to ensure team harmony.
|
Quản lý dự án hiệu quả đòi hỏi một kỹ năng quan trọng: các nhà quản lý dự án phải xử lý các xung đột một cách hiệu quả để đảm bảo sự hòa hợp của nhóm. |
| Phủ định |
Poor time management leads to significant problems: employees cannot handle their workload effectively, causing stress and decreased productivity.
|
Quản lý thời gian kém dẫn đến những vấn đề đáng kể: nhân viên không thể xử lý công việc của họ một cách hiệu quả, gây ra căng thẳng và giảm năng suất. |
| Nghi vấn |
To achieve the company goals, certain questions must be asked: Can the manager handle employee complaints effectively, or will intervention be needed?
|
Để đạt được mục tiêu của công ty, một số câu hỏi phải được đặt ra: Người quản lý có thể xử lý các khiếu nại của nhân viên một cách hiệu quả hay cần sự can thiệp? |