deal with competently
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deal with competently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giải quyết một tình huống hoặc công việc một cách hiệu quả và khéo léo.
Definition (English Meaning)
To handle a situation or task effectively and skillfully.
Ví dụ Thực tế với 'Deal with competently'
-
"She dealt with the customer complaint competently and professionally."
"Cô ấy đã giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách thành thạo và chuyên nghiệp."
-
"The new manager dealt with the budget crisis competently."
"Người quản lý mới đã giải quyết cuộc khủng hoảng ngân sách một cách thành thạo."
-
"Our team can deal with any technical issue competently."
"Đội của chúng tôi có thể xử lý mọi vấn đề kỹ thuật một cách thành thạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deal with competently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deal
- Adjective: competent
- Adverb: competently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deal with competently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng xử lý vấn đề một cách có năng lực, có kỹ năng và đạt kết quả tốt. Nó ngụ ý rằng người đó có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để hoàn thành công việc một cách thỏa đáng. Khác với 'deal with adequately' (giải quyết đủ tốt) hoặc 'deal with poorly' (giải quyết kém), 'deal with competently' cho thấy một mức độ thành thạo cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc vấn đề mà người đó đang giải quyết. Ví dụ: 'deal with the problem competently'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deal with competently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.