(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deal with competently
B2

deal with competently

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

giải quyết một cách thành thạo xử lý một cách có năng lực ứng phó một cách hiệu quả giải quyết ổn thỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deal with competently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giải quyết một tình huống hoặc công việc một cách hiệu quả và khéo léo.

Definition (English Meaning)

To handle a situation or task effectively and skillfully.

Ví dụ Thực tế với 'Deal with competently'

  • "She dealt with the customer complaint competently and professionally."

    "Cô ấy đã giải quyết khiếu nại của khách hàng một cách thành thạo và chuyên nghiệp."

  • "The new manager dealt with the budget crisis competently."

    "Người quản lý mới đã giải quyết cuộc khủng hoảng ngân sách một cách thành thạo."

  • "Our team can deal with any technical issue competently."

    "Đội của chúng tôi có thể xử lý mọi vấn đề kỹ thuật một cách thành thạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deal with competently'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

handle effectively(xử lý hiệu quả)
manage skillfully(quản lý khéo léo)
address successfully(giải quyết thành công)

Trái nghĩa (Antonyms)

deal with ineptly(xử lý một cách vụng về)
handle poorly(xử lý kém)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Deal with competently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh khả năng xử lý vấn đề một cách có năng lực, có kỹ năng và đạt kết quả tốt. Nó ngụ ý rằng người đó có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để hoàn thành công việc một cách thỏa đáng. Khác với 'deal with adequately' (giải quyết đủ tốt) hoặc 'deal with poorly' (giải quyết kém), 'deal with competently' cho thấy một mức độ thành thạo cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'With' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc vấn đề mà người đó đang giải quyết. Ví dụ: 'deal with the problem competently'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deal with competently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)