(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coping strategies
C1

coping strategies

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các chiến lược đối phó các biện pháp ứng phó các kỹ năng ứng phó phương pháp đối phó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coping strategies'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương pháp, kỹ thuật hoặc hành vi cụ thể mà các cá nhân sử dụng để quản lý và giảm tác động của căng thẳng, chấn thương hoặc các tình huống khó khăn.

Definition (English Meaning)

Specific methods, techniques, or behaviors individuals use to manage and reduce the impact of stress, trauma, or challenging situations.

Ví dụ Thực tế với 'Coping strategies'

  • "Regular exercise is an effective coping strategy for managing stress."

    "Tập thể dục thường xuyên là một chiến lược đối phó hiệu quả để kiểm soát căng thẳng."

  • "Mindfulness and meditation are common coping strategies used to reduce anxiety."

    "Chánh niệm và thiền định là những chiến lược đối phó phổ biến được sử dụng để giảm lo lắng."

  • "Developing healthy coping strategies is crucial for maintaining good mental health."

    "Phát triển các chiến lược đối phó lành mạnh là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tâm thần tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coping strategies'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coping strategy (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stress management techniques(các kỹ thuật quản lý căng thẳng)
adaptive mechanisms(các cơ chế thích ứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

maladaptive behaviors(các hành vi không thích ứng)

Từ liên quan (Related Words)

resilience(khả năng phục hồi) well-being(sức khỏe)
mental health(sức khỏe tâm thần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Coping strategies'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'coping strategies' thường được dùng trong bối cảnh tâm lý học, y học, và sức khỏe tinh thần. Nó đề cập đến các kỹ năng và hành động mà một người thực hiện để đối phó với những khó khăn trong cuộc sống. Khác với 'defense mechanisms' (cơ chế phòng vệ) thường diễn ra vô thức, 'coping strategies' có thể là hành vi có ý thức và chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in with

* **for**: Sử dụng khi nói về mục đích của chiến lược (ví dụ: 'coping strategies for dealing with anxiety').
* **in**: Sử dụng khi nói về cách thức chiến lược được áp dụng (ví dụ: 'different coping strategies in stressful situations').
* **with**: Sử dụng khi nói về những gì chiến lược đang đối phó (ví dụ: 'coping strategies with grief').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coping strategies'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)