(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stress management techniques
B2

stress management techniques

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

các kỹ thuật quản lý căng thẳng các phương pháp kiểm soát căng thẳng các biện pháp giảm căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stress management techniques'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương pháp hoặc chiến lược được sử dụng để đối phó hoặc giảm căng thẳng.

Definition (English Meaning)

Methods or strategies used to cope with or reduce stress.

Ví dụ Thực tế với 'Stress management techniques'

  • "Mindfulness meditation is one of the most popular stress management techniques."

    "Thiền chánh niệm là một trong những kỹ thuật quản lý căng thẳng phổ biến nhất."

  • "Learning and implementing effective stress management techniques can significantly improve your quality of life."

    "Học hỏi và áp dụng các kỹ thuật quản lý căng thẳng hiệu quả có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bạn."

  • "The company offers workshops on stress management techniques to its employees."

    "Công ty cung cấp các buổi hội thảo về kỹ thuật quản lý căng thẳng cho nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stress management techniques'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stress, management, techniques
  • Verb: manage (to manage stress)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stress reduction methods(các phương pháp giảm căng thẳng)
coping strategies(các chiến lược đối phó)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mindfulness(chánh niệm) meditation(thiền định)
exercise(tập thể dục)
deep breathing(thở sâu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Stress management techniques'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một loạt các kỹ thuật khác nhau, từ các bài tập thư giãn đến các thay đổi lối sống. Mức độ hiệu quả của mỗi kỹ thuật khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và nguồn gốc gây căng thẳng. Cần phân biệt với 'stress relief', chỉ mang tính tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Dùng 'for' để chỉ mục đích của các kỹ thuật (e.g., 'stress management techniques for anxiety'). Dùng 'in' để chỉ việc sử dụng chúng trong một bối cảnh cụ thể (e.g., 'stress management techniques in the workplace').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stress management techniques'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)