(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ copy
A2

copy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sao chép bản sao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản sao của một vật khác, được làm để giống hoặc y hệt vật gốc.

Definition (English Meaning)

A thing made to be similar or identical to another thing.

Ví dụ Thực tế với 'Copy'

  • "I need a copy of your passport."

    "Tôi cần một bản sao hộ chiếu của bạn."

  • "He made a copy of the key."

    "Anh ấy đã làm một bản sao của chiếc chìa khóa."

  • "Don't copy my homework!"

    "Đừng sao chép bài tập về nhà của tôi!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Copy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: copy
  • Verb: copy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Copy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'copy' (danh từ) thường được dùng để chỉ bản sao vật lý (ví dụ: một cuốn sách, một tài liệu) hoặc bản sao kỹ thuật số (ví dụ: một tập tin, một hình ảnh). Nó nhấn mạnh sự tương đồng hoặc tính chất giống hệt với bản gốc. So sánh với 'duplicate', 'replica' và 'imitation'. 'Duplicate' thường dùng trong bối cảnh tạo ra một bản chính xác khác, 'replica' thường là bản sao chính xác về mặt hình thức và kích thước (thường là mô hình), còn 'imitation' thường không chính xác bằng và có thể chỉ là sự bắt chước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Copy of’ được sử dụng để chỉ ra bản sao của cái gì đó. Ví dụ: ‘This is a copy of the original document.’ (Đây là một bản sao của tài liệu gốc.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Copy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)