(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ photocopy
A2

photocopy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

photocopy sao chụp chụp photocopy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photocopy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản sao của một tài liệu hoặc hình ảnh được tạo ra bằng máy photocopy.

Definition (English Meaning)

A copy of a document or picture made by using a special machine.

Ví dụ Thực tế với 'Photocopy'

  • "I need a photocopy of my passport."

    "Tôi cần một bản photocopy hộ chiếu của tôi."

  • "She made a photocopy of her driver's license."

    "Cô ấy đã photocopy bằng lái xe của mình."

  • "I need to photocopy these pages before the meeting."

    "Tôi cần photocopy những trang này trước cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Photocopy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: photocopy
  • Verb: photocopy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn phòng Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Photocopy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ chỉ bản sao được tạo ra bằng máy photocopy. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn phòng, trường học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"of" được dùng để chỉ cái gì được photocopy. Ví dụ: a photocopy of the document.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Photocopy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)