photocopy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Photocopy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bản sao của một tài liệu hoặc hình ảnh được tạo ra bằng máy photocopy.
Ví dụ Thực tế với 'Photocopy'
-
"I need a photocopy of my passport."
"Tôi cần một bản photocopy hộ chiếu của tôi."
-
"She made a photocopy of her driver's license."
"Cô ấy đã photocopy bằng lái xe của mình."
-
"I need to photocopy these pages before the meeting."
"Tôi cần photocopy những trang này trước cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Photocopy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photocopy
- Verb: photocopy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Photocopy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ chỉ bản sao được tạo ra bằng máy photocopy. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn phòng, trường học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of" được dùng để chỉ cái gì được photocopy. Ví dụ: a photocopy of the document.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Photocopy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.