(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ core region
B2

core region

noun

Nghĩa tiếng Việt

vùng lõi vùng trung tâm khu vực trọng yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Core region'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng trung tâm hoặc quan trọng nhất của một quốc gia, khu vực hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

The central or most important region of a country, area, or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Core region'

  • "The core region of the country is experiencing rapid economic growth."

    "Vùng trung tâm của đất nước đang trải qua sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng."

  • "The government is investing heavily in the core region to stimulate economic growth."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào vùng trung tâm để kích thích tăng trưởng kinh tế."

  • "The core region accounts for the majority of the country's GDP."

    "Vùng trung tâm chiếm phần lớn GDP của cả nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Core region'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: core region
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heartland(vùng trọng yếu, trung tâm)
central area(khu vực trung tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Core region'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'core region' thường được sử dụng để chỉ khu vực có mật độ dân số cao, phát triển kinh tế mạnh mẽ và/hoặc có tầm quan trọng về mặt chính trị, văn hóa, hoặc chiến lược. Nó thường đối lập với 'periphery' (vùng ngoại vi).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ vùng trung tâm của một thực thể lớn hơn (ví dụ: 'the core region of a country'). Sử dụng 'in' để chỉ hoạt động hoặc sự hiện diện trong vùng trung tâm (ví dụ: 'investment in the core region').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Core region'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)