corporate accounts
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate accounts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hồ sơ và báo cáo tài chính liên quan đến các giao dịch tài chính của một công ty hoặc tập đoàn.
Definition (English Meaning)
Financial records and reports related to a company or corporation's financial transactions.
Ví dụ Thực tế với 'Corporate accounts'
-
"The accountant is responsible for managing the company's corporate accounts."
"Kế toán viên chịu trách nhiệm quản lý các tài khoản công ty của công ty."
-
"The audit revealed some discrepancies in the corporate accounts."
"Cuộc kiểm toán đã tiết lộ một số sai lệch trong các tài khoản công ty."
-
"Our firm specializes in managing corporate accounts for large businesses."
"Công ty chúng tôi chuyên quản lý tài khoản công ty cho các doanh nghiệp lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate accounts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corporate accounts
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporate accounts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'corporate accounts' thường dùng để chỉ toàn bộ hệ thống tài khoản, sổ sách kế toán và báo cáo tài chính của một công ty. Nó bao gồm các tài khoản doanh thu, chi phí, tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Cần phân biệt với 'personal accounts' (tài khoản cá nhân) hoặc 'small business accounts' (tài khoản doanh nghiệp nhỏ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về: 'management of corporate accounts' (quản lý các tài khoản công ty). Khi dùng 'with', nó thường chỉ mối quan hệ hoặc giao dịch: 'dealing with corporate accounts' (giao dịch với các tài khoản công ty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate accounts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.