(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personal accounts
B2

personal accounts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài khoản cá nhân tài khoản riêng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal accounts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản ghi các giao dịch tài chính liên quan đến một cá nhân hoặc một người cụ thể.

Definition (English Meaning)

A record of financial transactions that relates to an individual or specific person.

Ví dụ Thực tế với 'Personal accounts'

  • "She manages several personal accounts at different banks."

    "Cô ấy quản lý một vài tài khoản cá nhân tại các ngân hàng khác nhau."

  • "The bank offers a variety of personal accounts to suit different needs."

    "Ngân hàng cung cấp nhiều loại tài khoản cá nhân để phù hợp với các nhu cầu khác nhau."

  • "It's important to keep your personal accounts secure to prevent fraud."

    "Điều quan trọng là giữ cho các tài khoản cá nhân của bạn an toàn để ngăn chặn gian lận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personal accounts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: personal account
  • Adjective: personal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bank account(tài khoản ngân hàng)
savings account(tài khoản tiết kiệm)
checking account(tài khoản vãng lai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Kế toán Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Personal accounts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ngân hàng, đầu tư hoặc quản lý tài chính cá nhân. Nó có thể bao gồm tài khoản tiết kiệm, tài khoản vãng lai, tài khoản đầu tư hoặc các loại tài khoản khác được sở hữu và quản lý bởi một cá nhân. Sự khác biệt chính so với 'business accounts' (tài khoản doanh nghiệp) là đối tượng sở hữu và mục đích sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'accounts for' thường dùng để chỉ lý do hoặc giải thích cho một điều gì đó (trong kế toán, ví dụ: 'This accounts for the difference'). 'accounts of' thường dùng để chỉ thông tin về các tài khoản.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal accounts'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been checking her personal accounts online every morning.
Cô ấy đã và đang kiểm tra các tài khoản cá nhân của mình trực tuyến mỗi sáng.
Phủ định
They haven't been monitoring their personal accounts closely enough lately.
Gần đây họ đã không theo dõi các tài khoản cá nhân của mình đủ sát sao.
Nghi vấn
Has he been using his personal account for business transactions?
Anh ấy có đang sử dụng tài khoản cá nhân của mình cho các giao dịch kinh doanh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)