(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ correct
A2

correct

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đúng chính xác sửa hiệu chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đúng, chính xác, không có lỗi; phù hợp với sự thật hoặc chân lý.

Definition (English Meaning)

Free from error; in accordance with fact or truth.

Ví dụ Thực tế với 'Correct'

  • "Is this the correct answer?"

    "Đây có phải là câu trả lời đúng không?"

  • "You need to correct the mistakes in your homework."

    "Bạn cần sửa những lỗi sai trong bài tập về nhà."

  • "The correct time is 3:00 PM."

    "Thời gian chính xác là 3 giờ chiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Correct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: correction, correctness
  • Verb: correct
  • Adjective: correct
  • Adverb: correctly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accurate(chính xác)
right(đúng)
true(thật, đúng sự thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Correct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'correct' thường được dùng để mô tả thông tin, câu trả lời, phép tính hoặc hành vi. Nó nhấn mạnh tính xác thực và không có sai sót. So sánh với 'accurate' (chính xác đến chi tiết) và 'right' (đúng, phù hợp, có thể mang nghĩa chủ quan hơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Correct in' thường được dùng để chỉ sự đúng đắn trong một khía cạnh cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The experiment was correct in its method.' (Thí nghiệm đúng về phương pháp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Correct'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the initial calculation was incorrect, she correctly identified the error before submitting the report.
Mặc dù tính toán ban đầu không chính xác, cô ấy đã xác định đúng lỗi trước khi nộp báo cáo.
Phủ định
Unless you check your answers carefully, you will not correctly answer all the questions on the exam.
Trừ khi bạn kiểm tra câu trả lời cẩn thận, bạn sẽ không trả lời đúng tất cả các câu hỏi trong bài kiểm tra.
Nghi vấn
If I provide you with the data, can you correct the errors in the spreadsheet?
Nếu tôi cung cấp cho bạn dữ liệu, bạn có thể sửa các lỗi trong bảng tính không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher correctly marked all the answers.
Giáo viên đã chấm đúng tất cả các câu trả lời.
Phủ định
She did not correct the mistakes in my essay.
Cô ấy đã không sửa những lỗi sai trong bài luận của tôi.
Nghi vấn
Did he correct the problem?
Anh ấy đã sửa vấn đề đó chưa?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher corrects our homework every week.
Giáo viên sửa bài tập về nhà của chúng tôi mỗi tuần.
Phủ định
He doesn't think my answer is correct.
Anh ấy không nghĩ câu trả lời của tôi là đúng.
Nghi vấn
Does she always answer correctly?
Cô ấy có luôn trả lời đúng không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher correctly identified the student who had cheated.
Giáo viên đã xác định chính xác học sinh gian lận.
Phủ định
Why didn't you correct your mistakes after the teacher explained them?
Tại sao bạn không sửa lỗi sau khi giáo viên giải thích?
Nghi vấn
What correction did the editor make to the article?
Biên tập viên đã sửa chữa gì cho bài báo?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the exam is graded, the teacher will have corrected all the papers.
Vào thời điểm bài kiểm tra được chấm, giáo viên sẽ đã sửa tất cả các bài.
Phủ định
He won't have correctly answered all the questions by the end of the test.
Anh ấy sẽ không trả lời đúng tất cả các câu hỏi vào cuối bài kiểm tra.
Nghi vấn
Will the software have corrected all the errors by tomorrow morning?
Liệu phần mềm đã sửa tất cả các lỗi vào sáng ngày mai chưa?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher was correcting the exams while the students were waiting.
Giáo viên đang chấm bài thi trong khi học sinh đang chờ đợi.
Phủ định
I was not correcting his pronunciation because he wasn't listening to me.
Tôi đã không sửa lỗi phát âm của anh ấy vì anh ấy không nghe tôi.
Nghi vấn
Were you correcting my mistakes when I was giving the presentation?
Bạn có sửa những lỗi của tôi khi tôi đang thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)