alternative culture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternative culture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nền văn hóa tồn tại bên ngoài hoặc ở rìa của văn hóa chủ đạo hoặc văn hóa đại chúng, thường có các giá trị và niềm tin khác biệt đáng kể so với văn hóa thống trị.
Definition (English Meaning)
A culture that exists outside or on the fringes of mainstream or popular culture, often holding values and beliefs that differ significantly from those of the dominant culture.
Ví dụ Thực tế với 'Alternative culture'
-
"The city is known for its vibrant alternative culture, attracting artists and musicians from around the world."
"Thành phố này nổi tiếng với nền văn hóa thay thế sôi động, thu hút các nghệ sĩ và nhạc sĩ từ khắp nơi trên thế giới."
-
"The rise of the internet has allowed alternative cultures to connect and thrive."
"Sự trỗi dậy của internet đã cho phép các nền văn hóa thay thế kết nối và phát triển mạnh mẽ."
-
"She's always been drawn to alternative culture, rejecting traditional norms."
"Cô ấy luôn bị thu hút bởi văn hóa thay thế, từ chối các chuẩn mực truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alternative culture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: alternative culture
- Adjective: alternative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alternative culture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường liên quan đến các phong trào phản văn hóa, tiểu văn hóa, hoặc các nhóm có ý thức bác bỏ các chuẩn mực xã hội. Nó có thể bao gồm nhiều khía cạnh như âm nhạc, thời trang, nghệ thuật, lối sống và chính trị. 'Alternative' ở đây nhấn mạnh sự lựa chọn khác biệt so với 'mainstream'. So với 'counterculture' (phản văn hóa), 'alternative culture' có thể ít mang tính đối đầu và tập trung vào việc xây dựng một lối sống thay thế hơn là chống lại văn hóa hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternative culture'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bookstore, which features books on alternative culture, is a popular meeting place for artists.
|
Hiệu sách, nơi có những cuốn sách về văn hóa khác biệt, là một địa điểm gặp gỡ nổi tiếng của các nghệ sĩ. |
| Phủ định |
She doesn't understand the alternative culture that her children are so fascinated by.
|
Cô ấy không hiểu nền văn hóa khác biệt mà con cái cô ấy rất say mê. |
| Nghi vấn |
Is there a city where alternative culture thrives, attracting people from all walks of life?
|
Có thành phố nào mà văn hóa khác biệt phát triển mạnh, thu hút mọi người từ khắp nơi đến không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had embraced the alternative culture sooner, they would be more open-minded now.
|
Nếu họ đã chấp nhận văn hóa khác sớm hơn, bây giờ họ sẽ cởi mở hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't been so critical of alternative lifestyles, she might have understood their perspective better.
|
Nếu cô ấy không quá khắt khe với lối sống khác, cô ấy có lẽ đã hiểu quan điểm của họ hơn. |
| Nghi vấn |
If he had been born into an alternative community, would he be living a different life now?
|
Nếu anh ấy sinh ra trong một cộng đồng văn hóa khác, liệu anh ấy có sống một cuộc sống khác bây giờ không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was interested in the alternative culture scene in Berlin.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy quan tâm đến cộng đồng văn hóa ngầm ở Berlin. |
| Phủ định |
He told me that he did not consider himself part of the alternative culture.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không coi mình là một phần của văn hóa ngầm. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew anyone involved in alternative fashion.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết ai tham gia vào ngành thời trang khác lạ không. |