worktop
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worktop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bề mặt nằm ngang để làm việc, đặc biệt là trong nhà bếp.
Definition (English Meaning)
A horizontal surface for working on, especially in a kitchen.
Ví dụ Thực tế với 'Worktop'
-
"She placed the hot pan on the worktop."
"Cô ấy đặt cái chảo nóng lên mặt bàn bếp."
-
"The new kitchen features a granite worktop."
"Nhà bếp mới có mặt bàn bếp bằng đá granite."
-
"Clean the worktop thoroughly after preparing food."
"Làm sạch mặt bàn bếp kỹ lưỡng sau khi chuẩn bị thức ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worktop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: worktop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worktop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ mặt bàn bếp, mặt bàn làm việc, hoặc bất kỳ bề mặt phẳng nào được thiết kế để thực hiện các công việc khác nhau. Nó thường được làm từ vật liệu bền như gỗ, đá, laminate hoặc thép không gỉ để chịu được việc sử dụng thường xuyên và dễ dàng vệ sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' thường được sử dụng để chỉ vị trí của một vật thể trên bề mặt worktop. Ví dụ: 'The knife is on the worktop.' (Con dao đang ở trên mặt bàn bếp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worktop'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new worktop is made of durable granite.
|
Mặt bàn mới được làm từ đá granite bền. |
| Phủ định |
This worktop isn't suitable for heavy use.
|
Mặt bàn này không phù hợp để sử dụng nhiều. |
| Nghi vấn |
Is the worktop easy to clean?
|
Mặt bàn có dễ lau chùi không? |